Thứ Tư, 30/04/2025
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Daniel Svensson)
20
Stanley N'Soki (Thay: Kevin Akpoguma)
30
(Pen) Serhou Guirassy
34
Waldemar Anton
42
Adam Hlozek (Kiến tạo: Anton Stach)
61
Arthur Chaves
64
Karim Adeyemi (Thay: Jamie Gittens)
68
Salih Oezcan (Thay: Felix Nmecha)
68
David Jurasek (Thay: Marius Buelter)
71
Haris Tabakovic (Thay: Adam Hlozek)
71
Julian Brandt (Kiến tạo: Daniel Svensson)
74
Yan Couto (Thay: Julian Ryerson)
77
Umut Tohumcu (Thay: Dennis Geiger)
77
Carney Chukwuemeka (Thay: Julian Brandt)
81
Giovanni Reyna (Thay: Niklas Suele)
81
Pavel Kaderabek (Kiến tạo: David Jurasek)
90+1'
Waldemar Anton (Kiến tạo: Serhou Guirassy)
90+5'
Stanley N'Soki
90+7'
Pavel Kaderabek
90+8'
Anton Stach
90+12'
Umut Tohumcu
90+13'

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Dortmund

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Dortmund
Dortmund
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 9
6 Việt vị 0
6 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Dortmund

Tất cả (279)
90+14'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 37%, Borussia Dortmund: 63%.

90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+14'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 38%, Borussia Dortmund: 62%.

90+14'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+13' Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

90+14' Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

90+13'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Arthur Chaves của Hoffenheim đá ngã Karim Adeyemi.

90+12' Thẻ vàng cho Anton Stach.

Thẻ vàng cho Anton Stach.

90+12'

Anton Stach bị phạt vì đẩy Waldemar Anton.

90+12'

Một cầu thủ từ Hoffenheim thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+12'

Serhou Guirassy giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.

90+12'

Oliver Baumann giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.

90+11'

Trận đấu được khởi động lại.

90+8' Thẻ vàng cho Pavel Kaderabek.

Thẻ vàng cho Pavel Kaderabek.

90+7'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Borussia Dortmund được công nhận.

90+7' Thẻ vàng cho Stanley N'Soki.

Thẻ vàng cho Stanley N'Soki.

90+7'

Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 37%, Borussia Dortmund: 63%.

90+7'

VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho Borussia Dortmund.

90+7'

Oliver Baumann bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+7'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+5'

Serhou Guirassy đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Dortmund

Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Dennis Geiger (8), Anton Stach (16), Marius Bulter (21), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23)

Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Julian Ryerson (26), Felix Nmecha (8), Emre Can (23), Daniel Svensson (24), Jamie Gittens (43), Julian Brandt (10), Serhou Guirassy (9)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
1
Oliver Baumann
35
Arthur Chaves
4
Leo Østigård
25
Kevin Akpoguma
3
Pavel Kaderabek
8
Dennis Geiger
16
Anton Stach
21
Marius Bulter
29
Bazoumana Toure
27
Andrej Kramarić
23
Adam Hložek
9
Serhou Guirassy
10
Julian Brandt
43
Jamie Gittens
24
Daniel Svensson
23
Emre Can
8
Felix Nmecha
26
Julian Ryerson
5
Ramy Bensebaini
3
Waldemar Anton
25
Niklas Süle
1
Gregor Kobel
Dortmund
Dortmund
3-4-2-1
Thay người
30’
Kevin Akpoguma
Stanley Nsoki
68’
Felix Nmecha
Salih Özcan
71’
Marius Buelter
David Jurásek
68’
Jamie Gittens
Karim Adeyemi
71’
Adam Hlozek
Haris Tabaković
77’
Julian Ryerson
Yan Couto
77’
Dennis Geiger
Umut Tohumcu
81’
Niklas Suele
Gio Reyna
81’
Julian Brandt
Carney Chukwuemeka
Cầu thủ dự bị
Luca Philipp
Alexander Meyer
Robin Hranáč
Yan Couto
David Jurásek
Almugera Kabar
Alexander Prass
Salih Özcan
Umut Tohumcu
Gio Reyna
Finn Becker
Julien Duranville
Gift Orban
Karim Adeyemi
Haris Tabaković
Carney Chukwuemeka
Stanley Nsoki
Tình hình lực lượng

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Nico Schlotterbeck

Chấn thương sụn khớp

Valentin Gendrey

Không xác định

Marcel Sabitzer

Chấn thương đầu gối

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Pascal Groß

Chấn thương đầu gối

Tom Bischof

Kỷ luật

Maximilian Beier

Chấn thương mắt cá

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Max Moerstedt

Chấn thương gân Achilles

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Niko Kovac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/05 - 2015
24/09 - 2015
28/02 - 2016
17/12 - 2017
12/05 - 2018
22/09 - 2018
09/02 - 2019
21/12 - 2019
27/06 - 2020
17/10 - 2020
13/02 - 2021
28/08 - 2021
22/01 - 2022
03/09 - 2022
25/02 - 2023
30/09 - 2023
DFB Cup
02/11 - 2023
Bundesliga
25/02 - 2024
15/12 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
Bundesliga
12/04 - 2025
H1: 0-0
Champions League
10/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X