Số khán giả hôm nay là 11632 người.
![]() Damian van der Haar 8 | |
![]() (Pen) Brian De Keersmaecker 8 | |
![]() Dylan Vente 9 | |
![]() Jamiro Monteiro 18 | |
![]() Anselmo Garcia McNulty (Kiến tạo: Davy van den Berg) 32 | |
![]() Ivan Mesik 40 | |
![]() Thomas Bruns 44 | |
![]() Sherel Floranus (Thay: Olivier Aertssen) 46 | |
![]() Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar) 46 | |
![]() Juho Talvitie (Kiến tạo: Suf Podgoreanu) 58 | |
![]() Mario Engels (Thay: Juho Talvitie) 60 | |
![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Mario Engels) 63 | |
![]() Ryan Thomas (Thay: Davy van den Berg) 67 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Filip Krastev) 68 | |
![]() Diego van Oorschot (Thay: Thomas Bruns) 76 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Jizz Hornkamp) 77 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Jamiro Monteiro) 82 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Brian De Keersmaecker) 90 | |
![]() Mimeirhel Benita (Thay: Suf Podgoreanu) 90 |
Thống kê trận đấu Heracles vs PEC Zwolle


Diễn biến Heracles vs PEC Zwolle
Sau hiệp hai tuyệt vời, Heracles đã lội ngược dòng và giành chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Heracles: 54%, PEC Zwolle: 46%.
Mats Rots giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ivan Mesik của Heracles cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Mimeirhel Benita để bóng chạm tay.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sherel Floranus thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mats Rots thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Ryan Thomas của PEC Zwolle vì đã phạm lỗi với Sem Scheperman.
Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anselmo Garcia McNulty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sherel Floranus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Heracles vs PEC Zwolle
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Suf Podgoreanu (29), Jizz Hornkamp (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
60’ | Juho Talvitie Mario Engels | 46’ | Olivier Aertssen Sherel Floranus |
76’ | Thomas Bruns Diego van Oorschot | 46’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda |
77’ | Jizz Hornkamp Bryan Limbombe | 67’ | Davy van den Berg Ryan Thomas |
90’ | Suf Podgoreanu Mimeirhel Benita | 68’ | Filip Krastev Odysseus Velanas |
90’ | Brian De Keersmaecker Daniel Van Kaam | 82’ | Jamiro Monteiro Thomas Buitink |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | Kenneth Vermeer | ||
Jonah te Fruchte | Mike Hauptmeijer | ||
Mimeirhel Benita | Sherel Floranus | ||
Kelvin Leerdam | Thierry Lutonda | ||
Justin Hoogma | Odysseus Velanas | ||
Jop Tijink | Eliano Reijnders | ||
Stijn Bultman | Ryan Thomas | ||
Jordy Bruijn | Nick Fichtinger | ||
Mario Engels | Kaj de Rooij | ||
Daniel Van Kaam | Thomas Buitink | ||
Bryan Limbombe | |||
Diego van Oorschot |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối | Younes Namli Không xác định | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại