Thứ Tư, 30/04/2025
Mirnes Becirovic (Thay: Peter Haring)
27
Felix Kochl
42
Christopher Krohn (Kiến tạo: Lukas Gabbichler)
44
Felix Kochl
45
Milos Spasic
45+2'
Gabriel Zirngast (Thay: Jannik Wanner)
46
Niels Hahn
57
Moritz Wuerdinger (Thay: Felix Kochl)
61
Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer)
61
Oliver Strunz (Thay: Lukas Gabbichler)
63
Manuel Thurnwald (Thay: Milos Spasic)
63
Philipp Offenthaler
64
Flavio
69
Lukas Deinhofer
72
Thomas Mayer (Thay: Niels Hahn)
72
Moritz Neumann (Thay: Anthony Schmid)
75
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Christopher Krohn)
75
Dominik Weixelbraun
77
Josef Taieb
79
Charles-Jesaja Herrmann
79
Mathias Hausberger (Thay: Matthias Gragger)
85
Moritz Neumann
90+5'

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Amstetten

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
Amstetten
Amstetten
56 Kiểm soát bóng 44
21 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Floridsdorfer AC vs Amstetten

Tất cả (35)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Moritz Neumann.

Thẻ vàng cho Moritz Neumann.

85'

Matthias Gragger rời sân và được thay thế bởi Mathias Hausberger.

79' Thẻ vàng cho Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Charles-Jesaja Herrmann.

79' Thẻ vàng cho Josef Taieb.

Thẻ vàng cho Josef Taieb.

77' Thẻ vàng cho Dominik Weixelbraun.

Thẻ vàng cho Dominik Weixelbraun.

75'

Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

75'

Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

72'

Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

72' Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.

68' Thẻ vàng cho Flavio.

Thẻ vàng cho Flavio.

64' Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

63'

Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Manuel Thurnwald.

63'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.

61'

Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

61'

Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.

57' Thẻ vàng cho Niels Hahn.

Thẻ vàng cho Niels Hahn.

46'

Jannik Wanner rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Zirngast.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

5'

FAC Wien tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Amstetten

Floridsdorfer AC (3-5-2): Jakob Odehnal (1), Benjamin Wallquist (4), Josef Taieb (34), Milos Spasic (3), Flavio (13), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Peter Haring (14), Lukas Gabbichler (22), Anthony Schmid (7), Christopher Krohn (10)

Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Yannick Oberleitner (5), Matthias Gragger (48), Lukas Deinhofer (12), Burak Yilmaz (10), Niels Hahn (8), Philipp Offenthaler (15), Felix Kochl (2), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
3-5-2
1
Jakob Odehnal
4
Benjamin Wallquist
34
Josef Taieb
3
Milos Spasic
13
Flavio
18
Marcus Maier
6
Noah Bitsche
14
Peter Haring
22
Lukas Gabbichler
7
Anthony Schmid
10
Christopher Krohn
42
Jannik Wanner
20
Martin Grubhofer
7
Dominik Weixelbraun
2
Felix Kochl
15
Philipp Offenthaler
8
Niels Hahn
10
Burak Yilmaz
12
Lukas Deinhofer
48
Matthias Gragger
5
Yannick Oberleitner
1
Armin Gremsl
Amstetten
Amstetten
3-4-3
Thay người
27’
Peter Haring
Mirnes Becirovic
46’
Jannik Wanner
Gabriel Zirngast
63’
Milos Spasic
Manuel Thurnwald
61’
Felix Kochl
Moritz Würdinger
63’
Lukas Gabbichler
Oliver Strunz
61’
Martin Grubhofer
Charles-Jesaja Herrmann
75’
Anthony Schmid
Moritz Neumann
72’
Niels Hahn
Thomas Mayer
75’
Christopher Krohn
Evan Eghosa Aisowieren
85’
Matthias Gragger
Mathias Hausberger
Cầu thủ dự bị
Can Beliktay
Simon Neudhart
Mirnes Becirovic
Moritz Würdinger
Manuel Thurnwald
Mathias Hausberger
Efekan Karayazi
Daniel Scharner
Moritz Neumann
Gabriel Zirngast
Evan Eghosa Aisowieren
Charles-Jesaja Herrmann
Oliver Strunz
Thomas Mayer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
23/07 - 2021
27/11 - 2021
26/08 - 2022
11/03 - 2023
Cúp quốc gia Áo
28/09 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
Hạng 2 Áo
20/10 - 2023
03/05 - 2024
25/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2617453055H T T H B
3First Vienna FCFirst Vienna FC261529947B T T T B
4Kapfenberger SVKapfenberger SV261439145T B T T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7Sturm Graz IISturm Graz II261088738B H B T T
8FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten269611233H H B T B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC268711-631B H T T T
12Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X