Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mirnes Becirovic (Thay: Peter Haring) 27 | |
![]() Felix Kochl 42 | |
![]() Christopher Krohn (Kiến tạo: Lukas Gabbichler) 44 | |
![]() Felix Kochl 45 | |
![]() Milos Spasic 45+2' | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Jannik Wanner) 46 | |
![]() Niels Hahn 57 | |
![]() Moritz Wuerdinger (Thay: Felix Kochl) 61 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 61 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Lukas Gabbichler) 63 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Milos Spasic) 63 | |
![]() Philipp Offenthaler 64 | |
![]() Flavio 69 | |
![]() Lukas Deinhofer 72 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Niels Hahn) 72 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Anthony Schmid) 75 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Christopher Krohn) 75 | |
![]() Dominik Weixelbraun 77 | |
![]() Josef Taieb 79 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann 79 | |
![]() Mathias Hausberger (Thay: Matthias Gragger) 85 | |
![]() Moritz Neumann 90+5' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Amstetten


Diễn biến Floridsdorfer AC vs Amstetten

Thẻ vàng cho Moritz Neumann.
Matthias Gragger rời sân và được thay thế bởi Mathias Hausberger.

Thẻ vàng cho Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Josef Taieb.

Thẻ vàng cho Dominik Weixelbraun.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.

Thẻ vàng cho Flavio.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Manuel Thurnwald.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.

Thẻ vàng cho Niels Hahn.
Jannik Wanner rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Hiệp hai bắt đầu.
FAC Wien tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Amstetten
Floridsdorfer AC (3-5-2): Jakob Odehnal (1), Benjamin Wallquist (4), Josef Taieb (34), Milos Spasic (3), Flavio (13), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Peter Haring (14), Lukas Gabbichler (22), Anthony Schmid (7), Christopher Krohn (10)
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Yannick Oberleitner (5), Matthias Gragger (48), Lukas Deinhofer (12), Burak Yilmaz (10), Niels Hahn (8), Philipp Offenthaler (15), Felix Kochl (2), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
27’ | Peter Haring Mirnes Becirovic | 46’ | Jannik Wanner Gabriel Zirngast |
63’ | Milos Spasic Manuel Thurnwald | 61’ | Felix Kochl Moritz Würdinger |
63’ | Lukas Gabbichler Oliver Strunz | 61’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann |
75’ | Anthony Schmid Moritz Neumann | 72’ | Niels Hahn Thomas Mayer |
75’ | Christopher Krohn Evan Eghosa Aisowieren | 85’ | Matthias Gragger Mathias Hausberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Simon Neudhart | ||
Mirnes Becirovic | Moritz Würdinger | ||
Manuel Thurnwald | Mathias Hausberger | ||
Efekan Karayazi | Daniel Scharner | ||
Moritz Neumann | Gabriel Zirngast | ||
Evan Eghosa Aisowieren | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Oliver Strunz | Thomas Mayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại