Thứ Tư, 30/04/2025
Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze)
17
Kaua
42
(Pen) Dominic Solanke
43
Dejan Kulusevski (Thay: James Maddison)
45
Brennan Johnson
45+6'
Rasmus Kristensen
57
Can Uzun (Thay: Jean Bahoya)
58
Elye Wahi (Thay: Hugo Larsson)
76
Ansgar Knauff (Thay: Nathaniel Brown)
76
Rodrigo Bentancur
79
Pape Sarr (Thay: Mathys Tel)
79
Kevin Danso (Thay: Brennan Johnson)
85
Arthur Theate
90+6'
Cristian Romero
90+7'

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Tottenham

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
Tottenham
Tottenham
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 15
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs Tottenham

Tất cả (375)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 57500.

90+8'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Tottenham đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 61%, Tottenham: 39%.

90+8'

Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Pha tạt bóng của Fares Chaibi từ Eintracht Frankfurt đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7' Cristian Romero phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Cristian Romero phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+7'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Cristian Romero phạm lỗi thô bạo với Ellyes Skhiri.

90+7'

Lucas Bergvall từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+7'

Cristian Romero trở lại sân.

90+6'

Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+6'

Cristian Romero bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.

90+6' Thẻ vàng cho Arthur Theate.

Thẻ vàng cho Arthur Theate.

90+5' Thẻ vàng dành cho Arthur Theate.

Thẻ vàng dành cho Arthur Theate.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 60%, Tottenham: 40%.

90+5'

Cristian Romero bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Fares Chaibi thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+2'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Kaua bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Tottenham

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Nathaniel Brown (21), Mario Götze (27), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)

Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Mathys Tel (11)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
40
Kauã Santos
13
Rasmus Kristensen
4
Robin Koch
35
Tuta
3
Arthur Theate
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
21
Nathaniel Brown
27
Mario Götze
19
Jean Matteo Bahoya
11
Hugo Ekitike
11
Mathys Tel
19
Dominic Solanke
22
Brennan Johnson
10
James Maddison
30
Rodrigo Bentancur
15
Lucas Bergvall
13
Destiny Udogie
37
Micky van de Ven
17
Cristian Romero
23
Pedro Porro
1
Guglielmo Vicario
Tottenham
Tottenham
4-3-3
Thay người
17’
Mario Goetze
Fares Chaibi
45’
James Maddison
Dejan Kulusevski
58’
Jean Bahoya
Can Uzun
79’
Mathys Tel
Pape Matar Sarr
76’
Hugo Larsson
Elye Wahi
85’
Brennan Johnson
Kevin Danso
76’
Nathaniel Brown
Ansgar Knauff
Cầu thủ dự bị
Jens Grahl
Wilson Odobert
Amil Siljevic
Brandon Austin
Aurele Amenda
Alfie Whiteman
Niels Nkounkou
Djed Spence
Nnamdi Collins
Ben Davies
Fares Chaibi
Yves Bissouma
Mahmoud Dahoud
Archie Gray
Can Uzun
Dejan Kulusevski
Timothy Chandler
Pape Matar Sarr
Elye Wahi
Richarlison
Michy Batshuayi
Mikey Moore
Ansgar Knauff
Kevin Danso
Tình hình lực lượng

Kevin Trapp

Không xác định

Radu Drăgușin

Chấn thương đầu gối

Eric Ebimbe

Không xác định

Son Heung-min

Chấn thương bàn chân

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Ange Postecoglou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
05/10 - 2022
13/10 - 2022
Europa League
11/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Bundesliga
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X