Orlando được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả CF Montreal vs Orlando City hôm nay 20-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Kyle Smith 3 | |
![]() George Campbell 38 | |
![]() Caden Clark (Thay: Bryce Duke) 46 | |
![]() Rafael Santos (Thay: Kyle Smith) 46 | |
![]() Rafael Santos 60 | |
![]() Tom Pearce (Thay: Gennadiy Synchuk) 70 | |
![]() Duncan McGuire (Thay: Marco Pasalic) 73 | |
![]() Rafael Santos 76 | |
![]() Thomas Williams (Thay: Luis Muriel) 80 | |
![]() Zakaria Taifi (Thay: Martin Ojeda) 85 | |
![]() Sunusi Ibrahim (Thay: Samuel Piette) 87 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Dawid Bugaj) 87 | |
![]() Caden Clark 90 |
Orlando được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Orlando có một quả phát bóng lên.
Prince-Osei Owusu (Montreal) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Orlando.
Phạt góc cho Montreal.
Liệu Montreal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Orlando không?
Fotis Bazakos chỉ định một quả đá phạt cho Orlando ở phần sân nhà.
Caden Clark nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ném biên cao trên sân cho Montreal tại Montreal, QC.
Fotis Bazakos chỉ định một quả ném biên cho Montreal, gần khu vực của Orlando.
Ném biên cho Montreal gần khu vực cấm địa.
Fotis Bazakos trao cho Orlando một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Dawid Bugaj bằng Victor Loturi.
Sunusi Ibrahim thay thế Samuel Piette cho đội chủ nhà.
Orlando thực hiện sự thay người thứ tư với Zakaria Taifi thay thế Martin Ojeda.
Fotis Bazakos chỉ định một quả đá phạt cho Montreal.
Montreal được hưởng một quả phạt góc do Fotis Bazakos chỉ định.
Tại Montreal, QC, Montreal tiến lên qua Dante Sealy. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Phát bóng lên cho Orlando tại Sân vận động Saputo.
Oscar Pareja thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Sân vận động Saputo với Thomas Williams thay thế Luis Muriel.
Đá phạt cho Montreal ở phần sân nhà.
CF Montreal (4-2-3-1): Jonathan Sirois (40), Dawid Bugaj (27), George Campbell (24), Joel Waterman (16), Luca Petrasso (13), Samuel Piette (6), Nathan-Dylan Saliba (19), Hennadii Synchuk (18), Bryce Duke (10), Dante Sealy (25), Prince-Osei Owusu (9)
Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Alex Freeman (30), David Brekalo (4), Robin Jansson (6), Kyle Smith (24), Marco Pašalić (87), Dagur Dan Thorhallsson (17), Joran Gerbet (35), Ivan Angulo (77), Luis Muriel (9), Martin Ojeda (10)
Thay người | |||
46’ | Bryce Duke Caden Clark | 46’ | Kyle Smith Rafael Santos |
70’ | Gennadiy Synchuk Tom Pearce | 73’ | Marco Pasalic Duncan McGuire |
87’ | Samuel Piette Sunusi Ibrahim | 80’ | Luis Muriel Thomas Williams |
87’ | Dawid Bugaj Victor Loturi | 85’ | Martin Ojeda Zakaria Taifi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Breza | Javier Otero | ||
Sunusi Ibrahim | Thomas Williams | ||
Fabian Herbers | Zakaria Taifi | ||
Caden Clark | Tahir Reid-Brown | ||
Jahkeele Marshall-Rutty | Rafael Santos | ||
Fernando Alvarez | Duncan McGuire | ||
Tom Pearce | Shak Mohammed | ||
Victor Loturi | Nicolas Rodriguez | ||
Yuri Aleksandr Guboglo | Tori Riyon |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |