Orlando có một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Philadelphia Union vs Orlando City hôm nay 06-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 06/4
Kết thúc



![]() Robin Jansson 35 | |
![]() Duncan McGuire (Thay: Ivan Angulo) 46 | |
![]() Luis Muriel 52 | |
![]() Joran Gerbet 58 | |
![]() Bruno Damiani 65 | |
![]() Kyle Smith (Thay: Marco Pasalic) 67 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Bruno Damiani) 68 | |
![]() Indiana Vassilev (Thay: Daniel Gazdag) 68 | |
![]() Nathan Harriel 74 | |
![]() Dagur Dan Thorhallsson 75 | |
![]() Quinn Sullivan 76 | |
![]() Cavan Sullivan (Thay: Quinn Sullivan) 81 | |
![]() Alejandro Bedoya (Thay: Tai Baribo) 81 | |
![]() Ramiro Enrique (Thay: Luis Muriel) 83 | |
![]() Colin Guske (Thay: Martin Ojeda) 90 | |
![]() Indiana Vassilev 90+3' | |
![]() Pedro Gallese 90+4' |
Orlando có một quả phát bóng lên.
Philadelphia đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Danley Jean-Jacques lại đi chệch khung thành.
Philadelphia được hưởng phạt góc.
Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Pedro Gallese (Orlando) nhận thẻ vàng.
Indiana Vassilev (Philadelphia) nhận thẻ vàng từ Ismir Pekmic.
Orlando được hưởng quả phát bóng lên tại Subaru Park.
Ismir Pekmic ra hiệu cho Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Orlando.
Colin Guske vào sân thay cho Martin Ojeda của Orlando.
Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Orlando.
Ismir Pekmic cho Orlando hưởng quả phát bóng lên.
Ian Glavinovich của Philadelphia có cú sút nhưng không chính xác.
Philadelphia được Ismir Pekmic cho hưởng phạt góc.
Philadelphia được hưởng quả phạt góc.
Ismir Pekmic trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tại Chester, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Philadelphia được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Orlando ở phần sân của họ.
Ramiro Enrique thay thế Luis Muriel cho Orlando tại Subaru Park.
Bóng đi ra ngoài sân cho Orlando được hưởng quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Thai Baribo bằng Alejandro Bedoya. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Bradley Carnell.
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Jakob Glesnes (5), Ian Glavinovich (2), Nathan Harriel (26), Dániel Gazdag (10), Jovan Lukic (4), Danley Jean Jacques (21), Quinn Sullivan (33), Bruno Damiani (20), Tai Baribo (9)
Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Alex Freeman (30), Robin Jansson (6), Rodrigo Schlegel (15), David Brekalo (4), Marco Pašalić (87), Joran Gerbet (35), Dagur Dan Thorhallsson (17), Ivan Angulo (77), Martin Ojeda (10), Luis Muriel (9)
Thay người | |||
68’ | Daniel Gazdag Indiana Vassilev | 46’ | Ivan Angulo Duncan McGuire |
68’ | Bruno Damiani Mikael Uhre | 67’ | Marco Pasalic Kyle Smith |
81’ | Tai Baribo Alejandro Bedoya | 83’ | Luis Muriel Ramiro Enrique |
81’ | Quinn Sullivan Cavan Sullivan | 90’ | Martin Ojeda Colin Guske |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Rick | Javier Otero | ||
Indiana Vassilev | Kyle Smith | ||
Olivier Mbaizo | Thomas Williams | ||
Alejandro Bedoya | Rafael Santos | ||
Jesus Bueno | Duncan McGuire | ||
Mikael Uhre | Shak Mohammed | ||
Chris Donovan | Ramiro Enrique | ||
Olwethu Makhanya | Colin Guske | ||
Cavan Sullivan | Gustavo Caraballo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |