Thứ Tư, 30/04/2025
Hannibal Mejbri (Kiến tạo: Josh Cullen)
14
Jaidon Anthony (Kiến tạo: Josh Brownhill)
24
Josh Cullen
35
Marcelino Nunez (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
44
Joshua Sargent (Thay: Ruairi McConville)
46
Borja Sainz
60
Anis Ben Slimane
66
Jack Stacey (Thay: Emiliano Marcondes)
67
Marcus Edwards
68
Jack Stacey (Kiến tạo: Kenny McLean)
76
Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards)
77
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
77
Oscar Schwartau (Thay: Jacob Wright)
84
Elliot Myles (Thay: Anis Ben Slimane)
84
Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming)
90
Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Norwich City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Norwich City
Norwich City
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 17
0 Việt vị 5
3 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Norwich City

Tất cả (28)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.

90'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

85'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Elliot Myles.

84'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Elliot Myles.

84'

Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

77'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

77'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

76'

Kenny McLean đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Marcus Edwards.

Thẻ vàng cho Marcus Edwards.

67'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

66' Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

60' Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

46'

Ruairi McConville rời sân và được thay thế bởi Joshua Sargent.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

35' Thẻ vàng dành cho Josh Cullen.

Thẻ vàng dành cho Josh Cullen.

24'

Josh Brownhill đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Burnley vs Norwich City

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Norwich City (5-3-2): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Ruairi McConville (15), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kenny McLean (23), Jacob Wright (16), Jacob Sørensen (19), Anis Ben Slimane (20), Emiliano Marcondes (11), Borja Sainz (7)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
22
Marcus Edwards
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
7
Borja Sainz
11
Emiliano Marcondes
20
Anis Ben Slimane
19
Jacob Sørensen
16
Jacob Wright
23
Kenny McLean
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
15
Ruairi McConville
35
Kellen Fisher
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
5-3-2
Thay người
77’
Hannibal Mejbri
Josh Laurent
44’
Jacob Lungi Soerensen
Marcelino Núñez
77’
Marcus Edwards
Jeremy Sarmiento
46’
Ruairi McConville
Josh Sargent
90’
Jaidon Anthony
Joe Worrall
67’
Emiliano Marcondes
Jack Stacey
90’
Zian Flemming
Ashley Barnes
84’
Jacob Wright
Oscar Schwartau
Cầu thủ dự bị
Josh Laurent
Josh Sargent
Václav Hladký
George Long
Oliver Sonne
Jack Stacey
Joe Worrall
Forson Amankwah
Jeremy Sarmiento
Uriah Djedje
Nathan Redmond
Elliot Josh Myles
Luca Koleosho
Errol Mundle-Smith
Jaydon Banel
Oscar Schwartau
Ashley Barnes
Marcelino Núñez
Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/09 - 2019
18/07 - 2020
02/10 - 2021
10/04 - 2022
Hạng nhất Anh
26/10 - 2022
04/02 - 2023
15/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X