Thứ Năm, 01/05/2025
Anass Zaroury
8
Dimitrios Giannoulis
12
Andrew Omobamidele
16
Josh Brownhill
29
Ashley Barnes
40
Kieran Dowell
42
Connor Roberts
45
Vitinho (Thay: Nathan Tella)
54
Vitinho (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
54
Hjalmar Ekdal (Kiến tạo: Ian Maatsen)
60
Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)
61
Marcelino Nunez (Thay: Onel Hernandez)
61
Christos Tzolis (Thay: Kieran Dowell)
72
Lyle Foster (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
73
Charlie Taylor (Thay: Hjalmar Ekdal)
79
Marcelino Nunez
83
Adam Idah
86

Thống kê trận đấu Norwich City vs Burnley

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Burnley
Burnley
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
37 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Burnley

Tất cả (26)
86' Thẻ vàng cho Adam Idah.

Thẻ vàng cho Adam Idah.

83' Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.

79'

Hjalmar Ekdal rời sân và thay vào đó là Charlie Taylor.

79'

Hjalmar Ekdal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, Lyle Foster vào thay.

73'

Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.

72'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.

61'

Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.

61'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

60'

Ian Maatsen đã kiến tạo thành bàn thắng.

60' G O O O A A A L - Hjalmar Ekdal đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Hjalmar Ekdal đã trúng mục tiêu!

54'

Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.

55' G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!

54' G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!

54'

Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Vitinho.

54'

Nathan Tella rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45' Thẻ vàng cho Connor Roberts.

Thẻ vàng cho Connor Roberts.

42' Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Burnley

Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Josh Sargent (24), Kenny McLean (23), Gabriel (17), Kieran Dowell (10), Teemu Pukki (22), Onel Hernandez (25)

Burnley (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (15), Connor Roberts (14), Louis Beyer (36), Hjalmar Ekdal (18), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Johann Gudmundsson (7), Nathan Tella (23), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Tim Krul
2
Max Aarons
4
Andrew Omobamidele
5
Grant Hanley
30
Dimitris Giannoulis
24
Josh Sargent
23
Kenny McLean
17
Gabriel
10
Kieran Dowell
22
Teemu Pukki
25
Onel Hernandez
10
Ashley Barnes
19
Anass Zaroury
23
Nathan Tella
7
Johann Gudmundsson
8
Josh Brownhill
24
Joshua Cullen
29
Ian Maatsen
18
Hjalmar Ekdal
36
Louis Beyer
14
Connor Roberts
15
Bailey Peacock-Farrell
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
61’
Onel Hernandez
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
54’
Nathan Tella
Vitinho
61’
Joshua Sargent
Adam Idah
73’
Johann Berg Gudmundsson
Lyle Foster
72’
Kieran Dowell
Christos Tzolis
79’
Hjalmar Ekdal
Charlie Taylor
Cầu thủ dự bị
Michael McGovern
Charlie Casper
Sam McCallum
Charlie Taylor
Jakob Lungi Sorensen
Vitinho
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Samuel Bastien
Adam Idah
Darko Churlinov
Marquinhos
Scott Twine
Christos Tzolis
Lyle Foster
Huấn luyện viên

Dean Smith

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/09 - 2019
18/07 - 2020
02/10 - 2021
10/04 - 2022
Hạng nhất Anh
26/10 - 2022
04/02 - 2023
15/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X