Thứ Tư, 30/04/2025
Zian Flemming
16
Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
60
Ross McCrorie (Thay: Haydon Roberts)
60
George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)
60
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
64
Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
72
Samuel Bell (Thay: Scott Twine)
81
Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill)
82
Luca Koleosho (Thay: Marcus Edwards)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Bristol City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Bristol City
Bristol City
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Bristol City

Tất cả (13)
90+1'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

82'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

81'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

72'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

64'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

60'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

60'

Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

16' V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Turf Moor, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Burnley vs Bristol City

Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Zian Flemming (19)

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)

Burnley
Burnley
4-4-1-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
22
Marcus Edwards
24
Josh Cullen
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
10
Scott Twine
24
Haydon Roberts
6
Max Bird
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-3
Thay người
64’
Zian Flemming
Lyle Foster
60’
Sinclair Armstrong
Nahki Wells
82’
Josh Brownhill
Hannibal Mejbri
60’
Haydon Roberts
Ross McCrorie
90’
Marcus Edwards
Luca Koleosho
60’
Anis Mehmeti
George Earthy
72’
Mark Sykes
Yu Hirakawa
81’
Scott Twine
Sam Bell
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Nahki Wells
Oliver Sonne
Joe Williams
Joe Worrall
Stefan Bajic
Jeremy Sarmiento
Ross McCrorie
Hannibal Mejbri
Marcus McGuane
Manuel Benson
Elijah Morrison
Lyle Foster
George Earthy
Luca Koleosho
Yu Hirakawa
Ashley Barnes
Sam Bell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/08 - 2015
28/12 - 2015
17/09 - 2022
29/04 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X