Thẻ vàng cho Lucao.
![]() Tomoya Ando (Kiến tạo: Shintaro Nago) 7 | |
![]() Takaya Kimura 45+3' | |
![]() Hijiri Kato (Thay: Takaya Kimura) 46 | |
![]() Hiroki Akino 51 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 57 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 57 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka) 70 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 73 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Hiroki Akino) 73 | |
![]() Yota Maejima 78 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ibuki Fujita) 78 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Ryunosuke Sato) 79 | |
![]() Masaya Tashiro (Thay: Shintaro Nago) 85 | |
![]() Lucao (Kiến tạo: Ryo Tabei) 90+5' | |
![]() Lucao 90+6' |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama FC

Ryo Tabei đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucao đã ghi bàn!
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Masaya Tashiro.
Ryunosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

Thẻ vàng cho Yota Maejima.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.

V À A A O O O - đã vào lưới!
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

Thẻ vàng cho Hiroki Akino.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hijiri Kato.
Quả ném biên cho Fagiano O tại sân vận động Best Denki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Liệu Avispa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fagiano O không?
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Avispa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Takaya Kimura.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama FC
Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Shintaro Nago (14), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Shahab Zahedi (9)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Masaya Matsumoto (28), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)


Thay người | |||
57’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki | 46’ | Takaya Kimura Hijiri Kato |
73’ | Hiroki Akino Takeshi Kanamori | 57’ | Kazunari Ichimi Lucao |
73’ | Shahab Zahedi Wellington | 70’ | Ataru Esaka Hiroto Iwabuchi |
85’ | Shintaro Nago Masaya Tashiro | 78’ | Ibuki Fujita Yuta Kamiya |
79’ | Ryunosuke Sato Noah kenshin Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagaishi | Kohei Kawakami | ||
Masaya Tashiro | Yasutaka Yanagi | ||
Yu Hashimoto | Kaito Fujii | ||
Masato Shigemi | Hijiri Kato | ||
Yuto Iwasaki | Yoko Iesaka | ||
Ichika Maeda | Yuta Kamiya | ||
Sonosuke Sato | Hiroto Iwabuchi | ||
Takeshi Kanamori | Noah kenshin Browne | ||
Wellington | Lucao |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại