Thứ Tư, 30/04/2025
(Pen) Amir Sayoud
22
Andrei Girotto (Kiến tạo: Faycal Fajr)
30
Abdullah Al Yousif
37
(Pen) Roger Martinez
40
(og) Abdullah Al Yousif
45+6'
Saleh Al Amari (Thay: Naif Hazazi)
46
Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Andrei)
46
Saleh Al-Amri (Thay: Naif Hazazi)
46
Hamad Al Jayzani (Thay: Abdullah Al Yousif)
46
Muteb Al Mufarrij (Thay: Andrei Girotto)
46
Mubarak Al Rajeh
48
Waleed Al-Ahmad
49
Ayoub Qasmi (Kiến tạo: Mubarak Al Rajeh)
54
Karim El Berkaoui
66
Oumar Gonzalez (Kiến tạo: Amir Sayoud)
74
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Musa Barrow)
77
Renne Rivas (Thay: Abdelhamid Sabiri)
77
Abdelhamid Sabiri
78
Sultan Mandash
79
Roger Martinez
83
Hattan Sultan Bahbri (Thay: Sultan Mandash)
88
Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
88
Abdullah Hazazi (Thay: Mubarak Al Rajeh)
90
Thamer Al Khaibari (Thay: Mehdi Abeid)
90
Renne Rivas
90+10'

Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Raed

số liệu thống kê
Al Taawoun
Al Taawoun
Al Raed
Al Raed
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Taawoun vs Al Raed

Tất cả (43)
90+10' Thẻ vàng cho Renne Rivas.

Thẻ vàng cho Renne Rivas.

90+1'

Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

90+1'

Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.

88'

Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

88'

Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.

83' Thẻ vàng cho Roger Martinez.

Thẻ vàng cho Roger Martinez.

79' Thẻ vàng cho Sultan Mandash.

Thẻ vàng cho Sultan Mandash.

79' Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.

Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.

78' Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.

Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.

77'

Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.

77'

Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.

74'

Amir Sayoud đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A A O O O - Oumar Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Oumar Gonzalez đã ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.

Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.

54'

Mubarak Al Rajeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Ayoub Qasmi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ayoub Qasmi đã ghi bàn!

49' V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!

V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

13'

Al-Raed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

46'

Andrei Girotto rời sân và được thay thế bởi Muteb Al Mufarrij.

12'

Al-Taawoun được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Buraidah.

Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Raed

Al Taawoun (4-5-1): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Sultan Ahmed Mandash (27), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)

Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11), Yousri Bouzok (26)

Al Taawoun
Al Taawoun
4-5-1
13
Abdolqoddo Attiah
5
Mohammed Mahzari
3
Andrei
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
8
Saad Al Nasser
18
Ashraf El Mahdioui
70
Abdelhamid Sabiri
27
Sultan Ahmed Mandash
76
Faycal Fajr
99
Musa Barrow
38
Roger Martínez
26
Yousri Bouzok
11
Karim El Berkaoui
7
Amir Sayoud
17
Mehdi Abeid
8
Mathias Normann
18
Naif Hazazi
13
Abdullah Al Yousef
16
Ayoub Qasmi
21
Oumar Gonzalez
94
Mubarak Al-Rajeh
1
Andre Moreira
Al Raed
Al Raed
4-3-3
Thay người
46’
Andrei Girotto
Muteb Al-Mufarrij
46’
Naif Hazazi
Saleh Al-Amri
77’
Abdelhamid Sabiri
Renne Rivas
46’
Abdullah Al Yousif
Hamad Sulaiman Al Jayzani
77’
Musa Barrow
Mohammed Al Kuwaykibi
90’
Mubarak Al Rajeh
Abdullah Hazazi
88’
Roger Martinez
Abdulfattah Adam Mohammed
90’
Mehdi Abeid
Thamer Fathi Al Khaibri
88’
Sultan Mandash
Hattan Bahebri
Cầu thủ dự bị
Muteb Al-Mufarrij
Saleh Al-Amri
Lucas Chávez
Mashari Sanyour
Sultan Al Farhan
Hamad Sulaiman Al Jayzani
Abdulfattah Adam Mohammed
Anas Al-Zahrani
Hattan Bahebri
Abdullah Hazazi
Renne Rivas
Saleh Alohaymid
Mohammed Al Kuwaykibi
Thamer Fathi Al Khaibri
Abdulrahman Alghamdi
Fahad bin Jumayah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
31/12 - 2022
09/05 - 2023
21/09 - 2023
17/03 - 2024
30/11 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
11/04 - 2025
AFC Champions League Two
09/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
04/04 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League Two
12/03 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Raed

VĐQG Saudi Arabia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025
07/03 - 2025
03/03 - 2025
25/02 - 2025
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab2915682151T T T H H
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh299812-1035B H B B H
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11DamacDamac298714-1131T H B T B
12Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
13Al FatehAl Fateh298615-1630T H T T H
14Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
15Al AkhdoudAl Akhdoud297715-1328T T H H T
16Al OrobahAl Orobah298318-3527B B B B H
17Al WehdaAl Wehda297517-2426T B T T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X