![]() Alieu Fadera 2 | |
![]() David Bates (Thay: Jordi Vanlerberghe) 6 | |
![]() Dimitri Lavalee 14 | |
![]() Nikola Storm 24 | |
![]() Karol Fila (Thay: Bent Soermo) 40 | |
![]() Kerim Mrabti 50 | |
![]() Abdoulaye Sissako 52 | |
![]() Sandy Walsh 53 | |
![]() Jannes van Hecke (Thay: Sandy Walsh) 69 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Kerim Mrabti) 70 | |
![]() Oleksandr Drambaev (Thay: Alioune Ndour) 78 | |
![]() Yonas Malede (Thay: Julien Ngoy) 79 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Nikola Storm) 79 | |
![]() Dimitri Lavalee 85 | |
![]() Dani Ramirez 87 | |
![]() Dani Ramirez (Thay: Borja Lopez) 87 |
Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs Mechelen
số liệu thống kê

Zulte Waregem

Mechelen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Zulte Waregem vs Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
VĐQG Bỉ
Giao hữu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ