![]() Zhenfei Huang 4 | |
![]() Taiyan Jin 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Yanbian Longding
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shaanxi Union
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 15 | 21 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H H T T T |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B | |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T B H B T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | B T T H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H T B H T |
9 | 8 | 3 | 0 | 5 | -12 | 9 | T B B T B | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H T B | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B B T |
12 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | T H H B B |
13 | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | B H B H B | |
14 | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | B H B B B | |
15 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B B B H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -12 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại