![]() Aoshuang Nie 30 | |
![]() Li Peng 31 | |
![]() Asmir Kajevic 37 | |
![]() Yun Liu (Thay: Huajun Zhang) 59 | |
![]() Abduhamit Abdugheni (Thay: Xin Tang) 60 | |
![]() Baixu Xiang (Thay: Saldanha) 60 | |
![]() Nihat Nihmat 61 | |
![]() Richard Windbichler 63 | |
![]() Abduhamit Abdugheni 80 | |
![]() Junjie Meng (Thay: Hetao Hu) 81 | |
![]() Guichao Wu (Thay: Romulo) 81 | |
![]() Jingbin Wang (Thay: Aoshuang Nie) 82 | |
![]() Dong Xu 90+2' |
Thống kê trận đấu Wuhan Yangtze River vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Wuhan Yangtze River

Chengdu Rongcheng
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 18
0 Việt vị 1
16 Chuyền dài 25
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wuhan Yangtze River vs Chengdu Rongcheng
Wuhan Yangtze River (4-2-3-1): Zhang Zhenqiang (22), Tian Ming (15), Peng Li (2), Dong Xu (28), Yuhao Chen (32), Aoshuang Nie (18), Chongqiu Ye (33), Jinghang Hu (19), Asmir Kajevic (16), Huajun Zhang (17), Felicio Anando Brown Forbes (10)
Chengdu Rongcheng (4-4-2): Yan Zhang (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Hetao Hu (2), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12)

Wuhan Yangtze River
4-2-3-1
22
Zhang Zhenqiang
15
Tian Ming
2
Peng Li
28
Dong Xu
32
Yuhao Chen
18
Aoshuang Nie
33
Chongqiu Ye
19
Jinghang Hu
16
Asmir Kajevic
17
Huajun Zhang
10
Felicio Anando Brown Forbes
12
Saldanha
10
Romulo
11
Min-Woo Kim
39
Chao Gan
8
Tim Chow
3
Xin Tang
2
Hetao Hu
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
33
Yan Zhang

Chengdu Rongcheng
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Huajun Zhang Yun Liu | 60’ | Saldanha Baixu Xiang |
61’ | Chongqiu Ye Nihat Nihmat | 60’ | Xin Tang Abduhamit Abdugheni |
82’ | Aoshuang Nie Jingbin Wang | 81’ | Romulo Guichao Wu |
81’ | Hetao Hu Junjie Meng |
Cầu thủ dự bị | |||
Xiang Gao | Yu Xing | ||
Han Xuan | Jianbin Li | ||
Chao Li | Jing Hu | ||
Yi Luo | Guichao Wu | ||
Shangkun Liu | Rui Gan | ||
Jingbin Wang | Baixu Xiang | ||
Yun Liu | Abduhamit Abdugheni | ||
Da Wen | Junjie Meng | ||
Kangkang Ren | Xingyu Hu | ||
Xuheng Huang | Hanlin Wang | ||
Nihat Nihmat | Yang Ting | ||
Junchen Gou |
Nhận định Wuhan Yangtze River vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Yangtze River
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
3 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H H T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 | H B H H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | T B H T T |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T H T B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | T H B T B |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại