Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC hôm nay 29-05-2022

Giải J League 2 - CN, 29/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 29/05/2022
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Suzuki
45+1'
Chihiro Kato (Thay: Cayman Togashi)
46
Masashi Wakasa (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
56
Toshiki Mori (Thay: Keita Ueda)
65
Omer Tokac (Thay: Yuji Senuma)
65
Foguinho (Thay: Hiromu Kamada)
65
Yusuke Minagawa
78
Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima)
79
Takayoshi Ishihara (Thay: Ryoma Kida)
79
Masato Igarashi (Thay: Hayato Kurosaki)
79
Kisho Yano (Kiến tạo: Toshiki Mori)
85
Takumi Mase (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
86
Yusuke Minagawa
88
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
90
Sora Kobori (Thay: Naoki Otani)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Tochigi SC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yasushi Endo (50), Hiromu Kamada (32), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Cayman Togashi (42)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Yuji Senuma (9), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
50
Yasushi Endo
32
Hiromu Kamada
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
19
Yusuke Minagawa
42
Cayman Togashi
29
Kisho Yano
23
Keita Ueda
9
Yuji Senuma
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Cayman Togashi
Chihiro Kato
65’
Yuji Senuma
Omer Tokac
65’
Hiromu Kamada
Foguinho
65’
Keita Ueda
Toshiki Mori
79’
Motohiko Nakajima
Kyohei Yoshino
79’
Hayato Kurosaki
Masato Igarashi
79’
Ryoma Kida
Takayoshi Ishihara
90’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
86’
Yasuhiro Hiraoka
Takumi Mase
90’
Naoki Otani
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Masato Nakayama
Omer Tokac
Takumi Mase
Sho Omori
Kyohei Yoshino
Toshiki Mori
Daichi Sugimoto
Yuki Nishiya
Takayoshi Ishihara
Kazuki Fujita
Chihiro Kato
Masato Igarashi
Foguinho
Sora Kobori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6FC ImabariFC Imabari19784729T B B B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo196310-1021B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC19559-520B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC19478-619H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama19388-417B H B H B
17Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B B T H H
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X