Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto hôm nay 16-10-2022

Giải J League 2 - CN, 16/10

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
CN, 14:00 16/10/2022
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
4
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida)
46
Thales Procopio (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Keisuke Tanabe (Thay: Toshiki Takahashi)
69
Masahiro Sugata (Kiến tạo: So Kawahara)
75
Yusuke Minagawa (Thay: Masato Nakayama)
77
Masashi Wakasa (Thay: Naoya Fukumori)
77
Yota Sato
78
Yong-Gi Ryang (Thay: Leandro Desabato)
79
Yasushi Endo (Thay: Cayman Togashi)
88
Itto Fujita (Thay: Shohei Mishima)
88
Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto)
88
Foguinho (Kiến tạo: Yasushi Endo)
90+2'
Cayman Togashi
90+2'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Naoya Fukumori (3), Leandro Desabato (6), Takumi Mase (25), Motohiko Nakajima (44), Foguinho (35), Yuto Uchida (41), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
1
Yuma Obata
4
Koji Hachisuka
47
Yota Sato
3
Naoya Fukumori
6
Leandro Desabato
25
Takumi Mase
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
41
Yuto Uchida
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Yuto Uchida
Takayoshi Ishihara
69’
Toshiki Takahashi
Keisuke Tanabe
77’
Naoya Fukumori
Masashi Wakasa
69’
Naohiro Sugiyama
Thales Procopio
77’
Masato Nakayama
Yusuke Minagawa
88’
Shohei Mishima
Itto Fujita
79’
Leandro Desabato
Yong-Gi Ryang
88’
Yuhi Takemoto
Yusei Toshida
88’
Cayman Togashi
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Daichi Sugimoto
Ryuga Tashiro
Masashi Wakasa
Shuichi Sakai
Yong-Gi Ryang
Keisuke Tanabe
Takayoshi Ishihara
Sota Higashide
Ryoma Kida
Thales Procopio
Yasushi Endo
Itto Fujita
Yusuke Minagawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
30/09 - 2023
20/03 - 2024
04/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X