Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto hôm nay 16-10-2022

Giải J League 2 - CN, 16/10

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
CN, 14:00 16/10/2022
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
4
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida)
46
Thales Procopio (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Keisuke Tanabe (Thay: Toshiki Takahashi)
69
Masahiro Sugata (Kiến tạo: So Kawahara)
75
Yusuke Minagawa (Thay: Masato Nakayama)
77
Masashi Wakasa (Thay: Naoya Fukumori)
77
Yota Sato
78
Yong-Gi Ryang (Thay: Leandro Desabato)
79
Yasushi Endo (Thay: Cayman Togashi)
88
Itto Fujita (Thay: Shohei Mishima)
88
Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto)
88
Foguinho (Kiến tạo: Yasushi Endo)
90+2'
Cayman Togashi
90+2'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Naoya Fukumori (3), Leandro Desabato (6), Takumi Mase (25), Motohiko Nakajima (44), Foguinho (35), Yuto Uchida (41), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
1
Yuma Obata
4
Koji Hachisuka
47
Yota Sato
3
Naoya Fukumori
6
Leandro Desabato
25
Takumi Mase
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
41
Yuto Uchida
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Yuto Uchida
Takayoshi Ishihara
69’
Toshiki Takahashi
Keisuke Tanabe
77’
Naoya Fukumori
Masashi Wakasa
69’
Naohiro Sugiyama
Thales Procopio
77’
Masato Nakayama
Yusuke Minagawa
88’
Shohei Mishima
Itto Fujita
79’
Leandro Desabato
Yong-Gi Ryang
88’
Yuhi Takemoto
Yusei Toshida
88’
Cayman Togashi
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Daichi Sugimoto
Ryuga Tashiro
Masashi Wakasa
Shuichi Sakai
Yong-Gi Ryang
Keisuke Tanabe
Takayoshi Ishihara
Sota Higashide
Ryoma Kida
Thales Procopio
Yasushi Endo
Itto Fujita
Yusuke Minagawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
16/10 - 2022
17/05 - 2023
30/09 - 2023
20/03 - 2024
04/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X