Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Oita Trinita hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryunosuke Sagara (Kiến tạo: Yuta Koide)
15
Ryunosuke Sagara
18
Yuki Kagawa
34
Matheus Pereira
52
Hiromu Kamada
56
Masato Nakayama (Thay: Hiroto Yamada)
58
Junya Nodake (Thay: Masaki Yumiba)
68
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
68
Chihiro Kato (Thay: Yuta Goke)
68
Yong-Gi Ryang (Thay: Ryunosuke Sagara)
68
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
79
Kazuki Fujimoto (Thay: Keita Takahata)
79
Shun Nagasawa
80
Shinya Utsumoto (Thay: Naoki Nomura)
85
Foguinho (Thay: Ryoma Kida)
89
Yosuke Akiyama (Thay: Yuta Koide)
89

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Oita Trinita
Oita Trinita
39 Kiểm soát bóng 61
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Oita Trinita

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryunosuke Sagara (14), Hiroto Yamada (13), Ryoma Kida (18)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Taira Shige (16), Keita Takahata (17), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (6), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
5
Masashi Wakasa
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
11
Yuta Goke
6
Ewerton
32
Hiromu Kamada
14
Ryunosuke Sagara
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
5
Hiroto Nakagawa
6
Masaki Yumiba
26
Kenshin Yasuda
17
Keita Takahata
16
Taira Shige
2
Yuki Kagawa
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
58’
Hiroto Yamada
Masato Nakayama
68’
Masaki Yumiba
Junya Nodake
68’
Ryunosuke Sagara
Yong-Gi Ryang
68’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
68’
Yuta Goke
Chihiro Kato
79’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
89’
Yuta Koide
Yosuke Akiyama
79’
Keita Takahata
Kazuki Fujimoto
89’
Ryoma Kida
Foguinho
85’
Naoki Nomura
Shinya Utsumoto
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Konosuke Nishikawa
Yoshiki Matsushita
Derlan
Yong-Gi Ryang
Yamato Machida
Chihiro Kato
Kazuki Fujimoto
Foguinho
Junya Nodake
Masato Nakayama
Shun Nagasawa
Yuma Obata
Shinya Utsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/10 - 2021
J League 2
30/03 - 2022
10/09 - 2022
29/04 - 2023
26/08 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X