Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC hôm nay 26-06-2024

Giải J League 2 - Th 4, 26/6

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

3 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 26/06/2024
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tsubasa Kasayanagi (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
49
Masaru Kato (Kiến tạo: Hayato Tanaka)
57
Yoshihiro Shimoda (Thay: Kanta Sakagishi)
64
Ryo Tanada (Thay: Jun Nishikawa)
64
Rio Omori (Kiến tạo: Daiki Yamaguchi)
66
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
67
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
67
Yoshihito Kondo (Thay: Naoki Kase)
78
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
81
Juan Delgado (Kiến tạo: Asahi Masuyama)
84
Takumi Nagura (Thay: Matheus Jesus)
88
Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Marcos Guilherme)
88

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Iwaki FC
Iwaki FC
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Marcos Guilherme (7), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Iwaki FC (3-3-2-2): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Yuto Yamashita (24), Kanta Sakagishi (6), Jun Nishikawa (7), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
31
Gaku Harada
8
Asahi Masuyama
25
Kazuki Kushibiki
5
Hayato Tanaka
23
Shunya Yoneda
17
Hiroki Akino
13
Masaru Kato
6
Matheus Jesus
7
Marcos Guilherme
11
Edigar Junio
33
Tsubasa Kasayanagi
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
14
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
6
Kanta Sakagishi
24
Yuto Yamashita
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
34
Rio Omori
32
Sena Igarashi
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-3-2-2
Thay người
67’
Edigar Junio
Juan Delgado
64’
Jun Nishikawa
Ryo Tanada
67’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
64’
Kanta Sakagishi
Yoshihiro Shimoda
81’
Masaru Kato
Riku Yamada
78’
Naoki Kase
Yoshihito Kondo
88’
Matheus Jesus
Takumi Nagura
88’
Marcos Guilherme
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Cầu thủ dự bị
Juan Delgado
Ryo Tanada
Kaito Matsuzawa
Kengo Tanaka
Riku Yamada
Mizuki Kaburaki
Takumi Nagura
Yoshihiro Shimoda
Haruki Shirai
Yoshihito Kondo
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Keita Buwanika
Tomoya Wakahara
Keita Shirawachi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/04 - 2023
06/08 - 2023
26/06 - 2024
15/09 - 2024
25/04 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X