![]() Eric Bicfalvi 27 | |
![]() Eric Cosmin Bicfalvi 27 | |
![]() Rafal Augustyniak (Kiến tạo: Eric Cosmin Bicfalvi) 34 | |
![]() Sergey Terekhov 43 | |
![]() Mateo Cassierra 47 | |
![]() Mateo Barac 62 | |
![]() Christian Noboa (Kiến tạo: Joaozinho) 68 | |
![]() Mateo Barac 74 |
Thống kê trận đấu Ural vs PFC Sochi
số liệu thống kê

Ural

PFC Sochi
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ural vs PFC Sochi
Ural (3-4-2-1): Ilya Pomazun (1), Arsen Adamov (95), Ivan Kuzmichev (25), Alexey Gerasimov (93), Denys Kulakov (15), Rafal Augustyniak (6), Luka Gagnidze (34), Leo Goglichidze (3), Ramazan Gadzhimuradov (11), Andrey Egorychev (5), Eric Cosmin Bicfalvi (10)
PFC Sochi (3-4-2-1): Denis Adamov (1), Danila Prokhin (87), Rodrigao (5), Mateo Barac (4), Timofey Margasov (34), Christian Noboa (16), Ibrahim Tsallagov (15), Sergey Terekhov (13), Nikita Burmistrov (18), Dmitri Vorobyov (7), Mateo Cassierra (30)

Ural
3-4-2-1
1
Ilya Pomazun
95
Arsen Adamov
25
Ivan Kuzmichev
93
Alexey Gerasimov
15
Denys Kulakov
6
Rafal Augustyniak
34
Luka Gagnidze
3
Leo Goglichidze
11
Ramazan Gadzhimuradov
5
Andrey Egorychev
10
Eric Cosmin Bicfalvi
30
Mateo Cassierra
7
Dmitri Vorobyov
18
Nikita Burmistrov
13
Sergey Terekhov
15
Ibrahim Tsallagov
16
Christian Noboa
34
Timofey Margasov
4
Mateo Barac
5
Rodrigao
87
Danila Prokhin
1
Denis Adamov

PFC Sochi
3-4-2-1
Thay người | |||
75’ | Ramazan Gadzhimuradov Yuri Zheleznov | 46’ | Dmitri Vorobyov Joaozinho |
68’ | Nikita Burmistrov Victorien Angban | ||
85’ | Sergey Terekhov Emanuel Mammana | ||
90’ | Mateo Cassierra Marko Dugandzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikhail Ageev | Joaozinho | ||
Ylldren Ibrahimaj | Maksim Barsov | ||
Yaroslav Godzur | Victorien Angban | ||
Yuri Zheleznov | Ivelin Popov | ||
Dmitri Makovskiy | Emanuel Mammana | ||
Vyacheslav Podberyozkin | Pavel Shakuro | ||
Aleksey Evseev | Nikolay Zabolotny | ||
Artem Shmykov | Marko Dugandzic | ||
Kirill Kolesnichenko | |||
Artem Mamin | |||
Vladimir Rykov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Ural
Giao hữu
Thành tích gần đây PFC Sochi
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại