![]() Diego Zivulic (Thay: Francois Yabre) 33 | |
![]() Kehinde Fatai (Thay: Alexandru Pop) 46 | |
![]() Vasile Jardan (Thay: Teles) 46 | |
![]() Juan Bauza (Thay: Vladislav Blanuta) 56 | |
![]() Frederic Maciel 60 | |
![]() Kehinde Fatai (Kiến tạo: Milen Zhelev) 62 | |
![]() Vlad Achim 68 | |
![]() Samuel Asamoah (Thay: Constantin Albu) 71 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Benjamin van Durmen) 71 | |
![]() Juri Cisotti 74 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: William Baeten) 76 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Razvan Tanasa) 78 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Kiến tạo: Juri Cisotti) 80 | |
![]() Rosario Latouchent (Thay: Frederic Maciel) 90 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs Otelul Galati
số liệu thống kê

U Craiova 1948

Otelul Galati
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 27
2 Việt vị 1
29 Chuyền dài 29
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 2
8 Phản công 9
6 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs Otelul Galati
U Craiova 1948 (4-1-2-1-2): Robert Popa (31), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Danny Henriques (14), Matheus Mascarenhas (16), Vlad Alexandru Achim (6), Constantin Dragos Albu (8), Benjamin van Durmen (30), Aurelian Ionut Chitu (11), William Baeten (24), Vladislav Blanuta (99)
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (13), Mihai Adascalitei (26), Francois Yabre (15), Dragan Lovric (25), Milen Zhelev (2), Juri Cisotti (30), Ariel Lopez (5), Teles (21), Frederic Maciel (67), Alexandru Mihai Constantin Pop (11), Razvan Andrei Tanasa (17)

U Craiova 1948
4-1-2-1-2
31
Robert Popa
18
Gabriel Carlos Compagnucci
4
Leo Lacroix
14
Danny Henriques
16
Matheus Mascarenhas
6
Vlad Alexandru Achim
8
Constantin Dragos Albu
30
Benjamin van Durmen
11
Aurelian Ionut Chitu
24
William Baeten
99
Vladislav Blanuta
17
Razvan Andrei Tanasa
11
Alexandru Mihai Constantin Pop
67
Frederic Maciel
21
Teles
5
Ariel Lopez
30
Juri Cisotti
2
Milen Zhelev
25
Dragan Lovric
15
Francois Yabre
26
Mihai Adascalitei
13
Cosmin Dur Bozoanca

Otelul Galati
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Vladislav Blanuta Juan Bauza | 33’ | Francois Yabre Diego Zivulic |
71’ | Constantin Albu Samuel Asamoah | 46’ | Teles Vasile Jardan |
71’ | Benjamin van Durmen Yassine Bahassa | 46’ | Alexandru Pop Kehinde Fatai |
76’ | William Baeten Sekou Sidibe | 78’ | Razvan Tanasa Stefan Bodisteanu |
90’ | Frederic Maciel Rosario Latouchent |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Gurau | Relu Marian Stoian | ||
Radu Negru | Vasile Jardan | ||
Apostolos Diamantis | Rosario Latouchent | ||
Vlad Pop | Andrei Rus | ||
Gabriel Nicolae Buta | George Carjan | ||
Samuel Asamoah | Kehinde Fatai | ||
Juan Bauza | Miguel Silva | ||
Yassine Bahassa | Stefan Bodisteanu | ||
Sekou Sidibe | Diego Zivulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại