![]() Claudiu Cristian Balan (Kiến tạo: Benjamin van Durmen) 16 | |
![]() Mihai Roman (Kiến tạo: Christopher Braun) 18 | |
![]() Juan Bauza 22 | |
![]() Victor Dican 23 | |
![]() Mihai Roman 41 | |
![]() Sebastian Mailat (Thay: Andrei Tircoveanu) 46 | |
![]() Jaja 67 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: Claudiu Cristian Balan) 76 | |
![]() Terell Ondaan (Thay: Sekou Sidibe) 76 | |
![]() Andrea Compagno (Kiến tạo: Terell Ondaan) 78 | |
![]() Realdo Fili (Thay: Alexandru Tiganasu) 80 | |
![]() Mihai Roman (Thay: Enriko Papa) 80 | |
![]() Marius Croitoru 84 | |
![]() Christopher Braun 85 | |
![]() Francois Marquet (Thay: Juan Bauza) 87 | |
![]() Lorenzo Paramatti (Thay: Benjamin van Durmen) 87 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs Botosani
số liệu thống kê

U Craiova 1948

Botosani
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 26
1 Việt vị 3
23 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs Botosani
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Sorin Busu (23), Samuel Asamoah (77), Vlad Achim (6), Sekou Sidibe (51), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Claudiu Cristian Balan (9)
Botosani (4-3-3): Eduard Pap (1), Christopher Braun (47), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Denis Harut (2), Alexandru Tiganasu (30), Victor Dican (6), Malcom Edjouma (18), Enriko Papa (67), Andrei Tircoveanu (8), Jaja (17)

U Craiova 1948
4-2-3-1
31
Robert Dimitrie Popa
2
Radu Alexandru Negru
4
Dominik Kovacic
13
Bradley Diallo
23
Sorin Busu
77
Samuel Asamoah
6
Vlad Achim
51
Sekou Sidibe
10
Juan Bauza
30
Benjamin van Durmen
9
Claudiu Cristian Balan
17
Jaja
8
Andrei Tircoveanu
67
Enriko Papa
18
Malcom Edjouma
6
Victor Dican
30
Alexandru Tiganasu
2
Denis Harut
5
Joyskim Dawa Tchakonte
47
Christopher Braun
1
Eduard Pap

Botosani
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Sekou Sidibe Terell Ondaan | 46’ | Andrei Tircoveanu Sebastian Mailat |
76’ | Claudiu Cristian Balan Andrea Compagno | 80’ | Enriko Papa Mihai Roman |
87’ | Benjamin van Durmen Lorenzo Paramatti | 80’ | Alexandru Tiganasu Realdo Fili |
87’ | Juan Bauza Francois Marquet |
Cầu thủ dự bị | |||
Sorin Mogosanu | Mihai Roman | ||
Lorenzo Paramatti | Mario Contra | ||
Alexandru Blidar | Andrei Patache | ||
Vlad Pop | Alin Seroni | ||
Constantin Albu | Robert Neciu | ||
Francois Marquet | David Croitoru | ||
Terell Ondaan | Sebastian Mailat | ||
Andrea Compagno | Realdo Fili | ||
Catalin Albu | Jucie Lupeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại