![]() Capita 46 | |
![]() Capita (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 46 | |
![]() (og) Mika 52 | |
![]() Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro 56 | |
![]() Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro 59 | |
![]() Ivan Pavlic 61 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Bruno Moreira) 63 | |
![]() Beni Mukendi (Thay: Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira) 63 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Ivan Pavlic) 65 | |
![]() Capita (Kiến tạo: Tito Cabral Junior) 75 | |
![]() Fabio Vianna 79 | |
![]() Atair Mimito Rocha Biai (Thay: Fabio Vianna) 82 | |
![]() (Pen) Matheus Salgueiro Pains 85 | |
![]() Rodrigo Moura Nascimento 88 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Tomás Morais Costa) 90 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Thay: Gustavo Martins Furtado dos Santos) 90 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Vasco Rocha) 90 | |
![]() Guilherme Henrique Da Silva (Thay: Michael Douglas De Oliveira) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Academica
số liệu thống kê

Trofense

Academica
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Academica
Thay người | |||
0’ | Youcef Bechou Bruno Moreira | 65’ | Ivan Pavlic Sodiq Fatai |
46’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Capita | 82’ | Fabio Vianna Atair Mimito Rocha Biai |
63’ | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira Beni Mukendi | 90’ | Tomás Morais Costa Joao Mario Nunes Fernandes |
90’ | Vasco Rocha Daniel Cruz Liberal | 90’ | Michael Douglas De Oliveira Guilherme Henrique Da Silva |
90’ | Gustavo Martins Furtado dos Santos Caio Marcelo Pinheiro Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Moreira | Alexandre Gordinho Galvanito | ||
Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | David Sualehe | ||
Capita | Joao Mario Nunes Fernandes | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Atair Mimito Rocha Biai | ||
Daniel Cruz Liberal | Sodiq Fatai | ||
Beni Mukendi | Luis Miguel Coimbra Aurelio | ||
Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | Guilherme Henrique Da Silva | ||
Nurettin Korkmaz | João Tiago Milagres Saleiro Silva | ||
Keffel Resende Alvim | Pedro Justiniano Almeida Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại