![]() Lee Devitt 33 | |
![]() Robbie Lynch 52 | |
![]() Trpimir Vrljicak 55 | |
![]() Lee Devitt 64 | |
![]() Yousef Mahdy 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Treaty United
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Longford Town
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 17 | 38 | T H H T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T T T B T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T B H T B |
4 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 13 | 24 | T T B T T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | B B B H T |
6 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T B H B T |
7 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B B B H B |
8 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B T T H B |
9 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -17 | 14 | B T H H B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -13 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại