Thứ Bảy, 02/08/2025
Kosuke Yamazaki
18
Fuki Yamada
19
Naoki Hayashi (Thay: Hiroto Taniguchi)
46
Kazuya Miyahara
48
Yuta Matsumura (Thay: Fuki Yamada)
60
Itsuki Someno (Thay: Hiroto Yamami)
60
Hiroshi Kiyotake (Thay: Hikaru Nakahara)
60
Kento Nishiya
62
Vinicius Araujo (Thay: Cayman Togashi)
72
Yuki Horigome (Thay: Shota Hino)
72
Tomoya Miki (Thay: Yudai Kimura)
77
Hijiri Onaga (Kiến tạo: Kosuke Saito)
81
Keisuke Sakaiya (Thay: Akito Fukuta)
82
Yuan Matsuhashi (Thay: Kosuke Saito)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Sagan Tosu
Sagan Tosu
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Sagan Tosu

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Fuki Yamada (18), Hiroto Yamami (11), Yudai Kimura (20)

Sagan Tosu (3-3-2-2): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (3), Tojiro Kubo (24), Kento Nishiya (33), Vykintas Slivka (77), Hikaru Nakahara (8), Akito Fukuta (6), Cayman Togashi (22), Shota Hino (18)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
8
Kosuke Saito
18
Fuki Yamada
11
Hiroto Yamami
20
Yudai Kimura
18
Shota Hino
22
Cayman Togashi
6
Akito Fukuta
8
Hikaru Nakahara
77
Vykintas Slivka
33
Kento Nishiya
24
Tojiro Kubo
3
Seiji Kimura
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-3-2-2
Thay người
46’
Hiroto Taniguchi
Naoki Hayashi
60’
Hikaru Nakahara
Hiroshi Kiyotake
60’
Fuki Yamada
Yuta Matsumura
72’
Shota Hino
Yuki Horigome
60’
Hiroto Yamami
Itsuki Someno
72’
Cayman Togashi
Vinicius Araujo
77’
Yudai Kimura
Tomoya Miki
82’
Akito Fukuta
Keisuke Sakaiya
90’
Kosuke Saito
Yuan Matsuhashi
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Masahiro Okamoto
Naoki Hayashi
Yuta Imazu
Tomoya Miki
Tsubasa Terayama
Tiago Alves
Yuki Horigome
Yuan Matsuhashi
Hiroshi Kiyotake
Yuta Matsumura
Keisuke Sakaiya
Itsuki Someno
Vinicius Araujo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024
22/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X