Thứ Bảy, 21/06/2025
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Teppei Yachida)
32
Takashi Sawada (Kiến tạo: Shunya Yoneda)
48
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
65
Omer Tokac (Thay: Yuji Senuma)
65
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Masaru Kato)
70
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Kisho Yano)
75
Masato Igarashi (Thay: Keita Ueda)
79
Ryohei Yamazaki (Thay: Takashi Sawada)
83
Cristiano (Thay: Koya Okuda)
83
Cristiano
89
Victor Ibarbo (Thay: Edigar Junio)
90
Kaique Mafaldo (Thay: Asahi Uenaka)
90
Cristiano
90+1'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
31 Kiểm soát bóng 69
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

Tochigi SC (3-1-4-2): Shuhei Kawata (1), Kennedy Ebbs Mikuni (20), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Kosuke Kanbe (24), Hayato Kurosaki (3), Teppei Yachida (14), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Kisho Yano (29), Yuji Senuma (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Koya Okuda (22), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11), Asahi Uenaka (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
16 2
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
14
Teppei Yachida
23
Keita Ueda
30
Kenta Fukumori
29
Kisho Yano
9
Yuji Senuma
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
22
Koya Okuda
23
Shunya Yoneda
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
16
Kota Muramatsu
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
65’
Yuji Senuma
Omer Tokac
83’
Koya Okuda
Cristiano
65’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
83’
Takashi Sawada
Ryohei Yamazaki
79’
Keita Ueda
Masato Igarashi
90’
Edigar Junio
Victor Ibarbo
90’
Asahi Uenaka
Kaique Mafaldo
Cầu thủ dự bị
Sora Kobori
Gaku Harada
Masato Igarashi
Ryo Okui
Omer Tokac
Yohei Otake
Toshiki Mori
Cristiano
Yuki Nishiya
Ryohei Yamazaki
Sho Omori
Victor Ibarbo
Kazuki Fujita
Kaique Mafaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X