![]() Tsubasa Umeki 56 | |
![]() Kota Kawano (Thay: Taiyo Igarashi) 59 | |
![]() Kosuke Kanbe 61 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano) 62 | |
![]() Naoki Otani (Thay: Rafael Costa) 69 | |
![]() Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino) 69 | |
![]() Toshiya Tanaka (Thay: Kazuya Noyori) 72 | |
![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki) 72 | |
![]() Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami) 72 | |
![]() Silvio (Thay: Tsubasa Umeki) 79 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Koki Oshima) 79 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Tochigi SC

Renofa Yamaguchi
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Koya Okuda (15)
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Taiyo Igarashi (55), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Tochigi SC
3-3-2-2
27
Kenta Tanno
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
7
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
55
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
68
Kazuya Noyori
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Kisho Yano Ko Miyazaki | 59’ | Taiyo Igarashi Kota Kawano |
69’ | Rafael Costa Naoki Otani | 72’ | Joji Ikegami Kohei Tanabe |
69’ | Harumi Minamino Taichi Aoshima | 72’ | Kazuya Noyori Toshiya Tanaka |
79’ | Koki Oshima Sora Kobori | 72’ | Yamato Wakatsuki Shunsuke Yamamoto |
79’ | Tsubasa Umeki Silvio |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuya Takashima | Hyung-Chan Choi | ||
Naoki Otani | Keigo Numata | ||
Kodai Dohi | Kohei Tanabe | ||
Taichi Aoshima | Toshiya Tanaka | ||
Sora Kobori | Kota Kawano | ||
Ko Miyazaki | Shunsuke Yamamoto | ||
Shuhei Kawata | Silvio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại