![]() Rafael Costa 12 | |
![]() Kazuki Tanaka 14 | |
![]() Koki Oshima 33 | |
![]() Shogo Sasaki 39 | |
![]() Koki Oshima 58 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino) 61 | |
![]() Shuto Okaniwa (Thay: Toshiyuki Takagi) 62 | |
![]() Wataru Hiramatsu (Kiến tạo: Rennosuke Kawana) 70 | |
![]() Ryuta Shimmyo (Thay: Kazuki Tanaka) 71 | |
![]() Masamichi Hayashi (Thay: Yusuke Kobayashi) 71 | |
![]() Toshiki Mori 80 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Rennosuke Kawana) 90 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

Tochigi SC

JEF United Chiba
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Ko Miyazaki (32)
JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Mendes (40), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Toshiyuki Takagi (20), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
10
Toshiki Mori
18
Rennosuke Kawana
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
20
Toshiyuki Takagi
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
7
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
40
Mendes
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita

JEF United Chiba
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Harumi Minamino Sora Kobori | 62’ | Toshiyuki Takagi Shuto Okaniwa |
90’ | Rennosuke Kawana Hayato Kurosaki | 71’ | Kazuki Tanaka Ryuta Shimmyo |
90’ | Ko Miyazaki Kisho Yano | 71’ | Yusuke Kobayashi Masamichi Hayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuhei Kawata | Ryota Suzuki | ||
Takumi Fujitani | Manato Shinada | ||
Hayato Kurosaki | Shuto Okaniwa | ||
Rui Ageishi | Ryuta Shimmyo | ||
Shintaro Ide | Koya Kazama | ||
Sora Kobori | Masamichi Hayashi | ||
Kisho Yano | Taichi Sakuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại