![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Sanrawat Dechmitr) 3 | |
![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Sanrawat Dechmitr) 13 | |
![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Nurul Sriyankem) 31 | |
![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Korrakot Wiriyaudomsiri) 45 | |
![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Mongkol Tossakrai) 50 | |
![]() (Pen) Adisak Kraisorn 57 | |
![]() Feliciano Pinheiro Goncalves 61 | |
![]() A Fernandes 68 | |
![]() A Fernandes 73 | |
![]() Supachai Jaided (Kiến tạo: Sanrawat Dechmitr) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Thành tích gần đây Timor-Leste
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Asian cup
Thành tích gần đây Thái Lan
Asian cup
Giao hữu
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại