Thái Lan có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Danupon Bubpha 39 | |
![]() Phurinat Poolkamlang 45+1' | |
![]() Bunyamin Abdusalam (Thay: Zijian Wei) 46 | |
![]() Jompon Homboonma (Thay: Phurinat Poolkamlang) 46 | |
![]() Poramet Laoongdi 55 | |
![]() (Pen) Bunyamin Abdusalam 56 | |
![]() Zhiqin Jiang (Kiến tạo: Bunyamin Abdusalam) 59 | |
![]() Phuriphan Phothong (Thay: Supawit Phasom) 66 | |
![]() Chaiwat Ngoenma (Thay: Silva Mexes Tyler) 67 | |
![]() Thatsataporn Phuengkuson (Thay: Danupon Bubpha) 67 | |
![]() Xiang Li (Thay: Nueraji Aibibula) 67 | |
![]() Yulang Bian (Thay: Yuzhe Yan) 77 | |
![]() Phutanet Somjit (Thay: Siwakorn Ponsan) 81 | |
![]() Zhanlin Wen (Thay: Chengrui Zhang) 88 | |
![]() Qitao Li (Thay: Bunyamin Abdusalam) 88 |
Thống kê trận đấu Thailand U17 vs China U17


Diễn biến Thailand U17 vs China U17
Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Thái Lan?
Natthakit Phosri của Thái Lan bị thổi phạt việt vị tại sân Okaz.
Quả ném biên cho Thái Lan.
Kim Yujeong cho Trung Quốc hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Taif, Thái Lan tấn công qua Natthakit Phosri. Cú sút của anh đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Quả đá phạt cho Thái Lan.
Kenichi Uemura (Trung Quốc) thực hiện sự thay người thứ năm, với Qitao Li thay thế Bunyamin Abdusalam.
Kenichi Uemura thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân Okaz với Zhanlin Wen thay thế Chengrui Zhang.
Thái Lan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Kim Yujeong thổi phạt việt vị đối với Wei Xiangxin của Trung Quốc.
Thái Lan thực hiện quả ném biên trong phần sân của Trung Quốc.
Thái Lan được hưởng quả đá phạt.
Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phutanet Somjit vào sân thay cho Siwakorn Ponsan của Thái Lan.
Thái Lan được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Thái Lan được hưởng quả phát bóng lên.
Kim Yujeong ra hiệu cho Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jiale Liu của Trung Quốc tiến về phía khung thành tại Sân vận động Okaz. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Yulang Bian vào sân thay cho Yuzhe Yan của Trung Quốc tại Sân vận động Okaz.
Đội hình xuất phát Thailand U17 vs China U17
Thailand U17: Suphakorn Poolphol (1), Wathanyu Nairatsami (2), Phurinat Poolkamlang (4), Supawit Phasom (5), Thunwisit Taman (20), Danupon Bubpha (6), Phanuphong Wan-on (16), Siwakorn Ponsan (17), Natthakit Phosri (7), Poramet Laoongdi (11), Silva Mexes Tyler (14)
China U17: Yilamu Yihesan (13), Zhiqin Jiang (2), Elnizar Lohman (4), Tianyu Sun (5), Gengrui Wang (12), Jiale Liu (8), Yuzhe Yan (19), Chengrui Zhang (21), Wei Xiangxin (9), Nueraji Aibibula (10), Zijian Wei (17)
Thay người | |||
46’ | Phurinat Poolkamlang Jompon Homboonma | 46’ | Qitao Li Bunyamin Abdusalam |
66’ | Supawit Phasom Phuriphan Phothong | 67’ | Nueraji Aibibula Xiang Li |
67’ | Silva Mexes Tyler Chaiwat Ngoenma | 77’ | Yuzhe Yan Yulang Bian |
67’ | Danupon Bubpha Thatsataporn Phuengkuson | 88’ | Chengrui Zhang Zhanlin Wen |
81’ | Siwakorn Ponsan Phutanet Somjit | 88’ | Bunyamin Abdusalam Qitao Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Phuriphan Phothong | Ao Li | ||
Phanupong Popsayai | Zhanlin Wen | ||
Jompon Homboonma | Shuaiqi Li | ||
Chaiwat Ngoenma | Bunyamin Abdusalam | ||
Sorakrit Kaewsri | Yi Wang | ||
Phutanet Somjit | Junyu Yao | ||
Chinnapong Boonmak | Qitao Li | ||
Nattakron Asavapichayachote | Qiandong Yang | ||
Thatsataporn Phuengkuson | Xiang Li | ||
Thirathep Rathaphon | Deliang Wei | ||
Poomraphee Siribunyakul | Yulang Bian |
Nhận định Thailand U17 vs China U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thailand U17
Thành tích gần đây China U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại