Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Nomme Kalju FC hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 29/9

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

2 : 3

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 1-3
CN, 23:00 29/09/2024
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ahmed Adebayo
14
Alex Tamm
22
Ivans Patrikejevs
25
Guillherme Smith
44
Marlone Foubert-Jacquemin
66
(Pen) Tristan Koskor
67
Nikolajev (Thay: Guilherme Smith)
68
Reio Laabus (Thay: Rasmus Kallas)
84
Mihhail Orlov (Thay: Ivan Patrikejevs)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
25/04 - 2021
26/05 - 2021
08/08 - 2021
Giao hữu
09/02 - 2022
09/02 - 2022
VĐQG Estonia
17/04 - 2022
08/05 - 2022
21/08 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
VĐQG Estonia
16/04 - 2023
24/05 - 2023
13/08 - 2023
23/09 - 2023
03/05 - 2024
28/06 - 2024
27/07 - 2024
29/09 - 2024
16/03 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn128221926H T T B T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC128131225T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia118122025H T B T B
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond117131122T B T B H
5Narva TransNarva Trans11614619T B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool12417-1113B T B B T
7FC KuressaareFC Kuressaare12417-813T B T H T
8Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
9TammekaTammeka12219-197B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev12219-277B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X