Thứ Bảy, 03/05/2025
Charlie Patino (Thay: Liam Walsh)
10
Ben Cabango
18
Josh Tymon
49
Liam Cullen
55
Nathaniel Chalobah (Thay: Cedric Kipre)
64
Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)
64
Adam Reach (Thay: Grady Diangana)
64
Jerry Yates (Thay: Jamie Paterson)
73
Joe Allen (Thay: Jay Fulton)
73
Pipa (Thay: Jayson Molumby)
75
Erik Pieters (Thay: Okay Yokuslu)
80
Yannick Bolasie
85
Yannick Bolasie (Thay: Jamal Lowe)
85

Thống kê trận đấu Swansea vs West Brom

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
West Brom
West Brom
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs West Brom

Tất cả (17)
85'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

80'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

75'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Pipa.

75'

Jayson Molumby sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

73'

Jamie Paterson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

73'

Jay Fulton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

64'

Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

64'

Cedric Kipre vào sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

55' G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

49' Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

18' Thẻ vàng dành cho Ben Cabango.

Thẻ vàng dành cho Ben Cabango.

10'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

Đội hình xuất phát Swansea vs West Brom

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Jamie Paterson (12), Liam Walsh (28), Jamal Lowe (10), Liam Cullen (20)

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Jayson Molumby (8), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
33
Bashir Humphreys
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
12
Jamie Paterson
28
Liam Walsh
10
Jamal Lowe
20
Liam Cullen
21
Brandon Thomas-Asante
11
Grady Diangana
8
Jayson Molumby
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
35
Okay Yokuslu
3
Conor Townsend
4
Cedric Kipre
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
24
Alex Palmer
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
10’
Liam Walsh
Charlie Patino
64’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
73’
Jay Fulton
Joe Allen
64’
Cedric Kipre
Nathaniel Chalobah
73’
Jamie Paterson
Jerry Yates
64’
Grady Diangana
Adam Reach
85’
Jamal Lowe
Yannick Bolasie
75’
Jayson Molumby
Pipa
80’
Okay Yokuslu
Erik Pieters
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Semi Ajayi
Kristian Pedersen
Josh Griffiths
Nathan Wood
Erik Pieters
Kyle Naughton
Pipa
Samuel Parker
Caleb Taylor
Joe Allen
Nathaniel Chalobah
Charlie Patino
John Swift
Jerry Yates
Adam Reach
Yannick Bolasie
Akeel Higgins
Huấn luyện viên

Paul Clement

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
01/09 - 2013
15/03 - 2014
30/08 - 2014
12/02 - 2015
26/12 - 2015
03/02 - 2016
15/12 - 2016
21/05 - 2017
09/12 - 2017
07/04 - 2018
Hạng nhất Anh
21/10 - 2021
01/03 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X