Thứ Sáu, 02/05/2025
Callum Robinson
7
Oliver Cooper (Kiến tạo: Luke Cundle)
38
Mark Harris (Thay: Sheyi Ojo)
46
Callum O'Dowda
50
Harry Darling
50
Michael Obafemi
58
Luke Cundle
60
Joe Ralls
61
Michael Obafemi (Kiến tạo: Matt Grimes)
67
Olivier Ntcham (Thay: Luke Cundle)
70
Gavin Whyte
74
Gavin Whyte (Thay: Andy Rinomhota)
74
Kion Etete (Thay: Callum O'Dowda)
83
Liam Cullen
90
Liam Cullen (Thay: Michael Obafemi)
90
Armstrong Oko-Flex (Thay: Matthew Sorinola)
90
Cameron Congreve (Thay: Oliver Cooper)
90
Mark Harris
90+1'

Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Cardiff City
Cardiff City
82 Kiểm soát bóng 18
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Cardiff City

Tất cả (23)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Oliver Cooper sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Congreve.

90+3'

Michael Obafemi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.

90+2'

Matthew Sorinola sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Armstrong Oko-Flex.

90+2'

Michael Obafemi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.

90+1' Thẻ vàng cho Mark Harris.

Thẻ vàng cho Mark Harris.

83'

Callum O'Dowda sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.

74'

Andy Rinomhota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Whyte.

74'

Andy Rinomhota sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Luke Cundle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.

68' G O O O A A A L - Michael Obafemi là mục tiêu!

G O O O A A A L - Michael Obafemi là mục tiêu!

67' G O O O A A A L - Michael Obafemi là mục tiêu!

G O O O A A A L - Michael Obafemi là mục tiêu!

61' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

60' Thẻ vàng cho Luke Cundle.

Thẻ vàng cho Luke Cundle.

58' Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

50' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

50' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

46'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

46'

Sheyi Ojo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City

Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Joel Latibeaudiere (22), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Matthew Sorinola (29), Luke Cundle (18), Oliver Cooper (31), Michael Obafemi (9)

Cardiff City (4-3-3): Ryan Allsop (1), Tom Sang (12), Curtis Nelson (16), Cedric Kipre (23), Niels Nkounkou (37), Andy Rinomhota (35), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47), Sheyi Ojo (10)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
13
Steven Benda
23
Nathan Wood
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
22
Joel Latibeaudiere
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
29
Matthew Sorinola
18
Luke Cundle
31
Oliver Cooper
9
Michael Obafemi
10
Sheyi Ojo
47
Callum Robinson
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
37
Niels Nkounkou
23
Cedric Kipre
16
Curtis Nelson
12
Tom Sang
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-3-3
Thay người
70’
Luke Cundle
Olivier Ntcham
46’
Sheyi Ojo
Mark Thomas Harris
90’
Oliver Cooper
Cameron Congreve
74’
Andy Rinomhota
Gavin Whyte
90’
Michael Obafemi
Liam Cullen
83’
Callum O'Dowda
Kion Etete
90’
Matthew Sorinola
Armstrong Oko-Flex
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Jak Alnwick
Fin Stevens
Vontae Daley-Campbell
Kyle Naughton
Jack Simpson
Cameron Congreve
Romaine Sawyers
Olivier Ntcham
Kion Etete
Liam Cullen
Gavin Whyte
Armstrong Oko-Flex
Mark Thomas Harris
Huấn luyện viên

Paul Clement

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/11 - 2013
09/02 - 2014
Hạng nhất Anh
12/12 - 2020
20/03 - 2021
17/10 - 2021
02/04 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
17/09 - 2023
16/03 - 2024
25/08 - 2024
25/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X