Thứ Sáu, 20/06/2025
Martin Rasner
12
Timo Schmelzer
34
(Pen) Mark Grosse
50
Darijo Pecirep
59
Oliver Steurer
60
Felix Orgolitsch (Thay: Sanel Saljic)
62
Christian Ramsebner
63
Nemanja Celic (Thay: Jonas Mayer)
64
Simon Furtlehner
66
David Ewemade (Thay: Timo Altersberger)
76
Rocco Sutterluety (Thay: Simon Furtlehner)
76
Matheus Muller Cecchini (Thay: Timo Schmelzer)
76
Nik Marinsek (Thay: Martin Rasner)
81
Joshua Steiger (Thay: Marco Hausjell)
86
Fabian Rossdorfer (Thay: Mark Grosse)
89

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Ried

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SV Ried
SV Ried
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SV Ried

Tất cả (19)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

86'

Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.

81'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

76'

Timo Schmelzer rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.

76'

Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.

76'

Timo Altersberger rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.

66' Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.

Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.

64'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

63' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

62'

Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

60' Thẻ vàng cho Oliver Steurer.

Thẻ vàng cho Oliver Steurer.

59' Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

50' V À A A O O O - Mark Grosse từ Ried đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mark Grosse từ Ried đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

12' Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Ried

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Timo Altersberger (18), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Kursat Guclu (8), Timo Schmelzer (34), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19)

SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Ante Bajic (12), Saliou Sane (9), David Bumberger (21)

SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
18
Timo Altersberger
15
Christian Ramsebner
23
Simon Furtlehner
24
Kerim Abazovic
8
Kursat Guclu
34
Timo Schmelzer
28
Damir Mehmedovic
9
Sanel Saljic
21
Darijo Pecirep
19
Marco Hausjell
21
David Bumberger
9
Saliou Sane
12
Ante Bajic
26
Jonas Mayer
8
Martin Rasner
10
Mark Grosse
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
5
Nikki Havenaar
31
Fabian Wohlmuth
1
Andreas Leitner
SV Ried
SV Ried
4-3-3
Thay người
62’
Sanel Saljic
Felix Orgolitsch
64’
Jonas Mayer
Nemanja Celic
76’
Simon Furtlehner
Rocco Sutterluty
81’
Martin Rasner
Nik Marinsek
76’
Timo Altersberger
David Ewemade
89’
Mark Grosse
Fabian Rossdorfer
76’
Timo Schmelzer
Matheus Cecchini Muller
86’
Marco Hausjell
Joshua Steiger
Cầu thủ dự bị
Kenan Jusic
Nemanja Celic
Rocco Sutterluty
Fabian Rossdorfer
Dejan Radonjic
Belmin Beganovic
David Ewemade
Nik Marinsek
Matheus Cecchini Muller
Benjamin Sammer
Joshua Steiger
Felix Wimmer
Felix Orgolitsch
David Berger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
11/08 - 2023
02/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Áo
02/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X