Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs First Vienna FC hôm nay 31-03-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 31/3

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

3 : 2

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 3-1
CN, 15:30 31/03/2024
Vòng 21 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Philipp Ochs (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher)
7
Silva Kangani (Kiến tạo: Timo Altersberger)
13
Sanel Saljic (Kiến tạo: Timo Altersberger)
43
Timo Schmelzer
45+1'
Kelvin Boateng (Thay: David Peham)
46
Daniel Luxbacher (Thay: Philipp Ochs)
46
Noah Bischof (Kiến tạo: Cedomir Bumbic)
56
Simon Furtlehner (Thay: Timo Schmelzer)
62
Kerim Abazovic (Thay: Thomas Kreuzhuber)
64
Nikola Gataric (Thay: Darijo Pecirep)
72
Denis Dizdarevic (Thay: Silva Kangani)
72
Nikola Gataric
73
Leonardo Ivkic
74
Kai Stratznig
77
Kelvin Boateng
80
Denis Dizdarevic
87
Joel Kitenge (Thay: Cedomir Bumbic)
87
Joel Kitenge (Thay: Cedomir Bumbic)
89
Masse Scherzadeh (Thay: Enis Safin)
90
Bernhard Luxbacher
90+6'

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
First Vienna FC
First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs First Vienna FC

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Leonardo Ivkic (31), Markus Lackner (28), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Enis Safin (24), Sanel Saljic (9), Timo Schmelzer (34), Ayi Silva Kangani (60), Darijo Pecirep (21), Dario Kreiker (47)

First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Christoph Monschein (7), Bernhard Luxbacher (8), David Peharm (9), Philipp Ochs (10), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Thomas Kreuzhuber (15), Noah Bischof (23), Jurgen Bauer (25), Kai Stratznig (28)

SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
31
Leonardo Ivkic
28
Markus Lackner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
24
Enis Safin
9
Sanel Saljic
34
Timo Schmelzer
60
Ayi Silva Kangani
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
28
Kai Stratznig
25
Jurgen Bauer
23
Noah Bischof
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
7
Christoph Monschein
41
Christopher Giuliani
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
62’
Timo Schmelzer
Simon Furtlehner
46’
Philipp Ochs
Daniel Luxbacher
72’
Silva Kangani
Denis Dizdarevic
46’
David Peham
Kelvin Boateng
72’
Darijo Pecirep
Nikola Gataric
64’
Thomas Kreuzhuber
Kerim Abazovic
90’
Enis Safin
Masse Scherzadeh
89’
Cedomir Bumbic
Joel Kitenge
Cầu thủ dự bị
Edwin Djulic
Kerim Abazovic
Masse Scherzadeh
Armin Gremsl
Denis Dizdarevic
Daniel Luxbacher
Simon Furtlehner
Mohamed Sanogo
Christos Papadimitriou
Marcel Tanzmayr
Daniel Au Yeong
Kelvin Boateng
Nikola Gataric
Joel Kitenge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
01/09 - 2023
31/03 - 2024
16/08 - 2024
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024
Hạng 2 Áo
01/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X