![]() Tin Plavotic 33 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Julian Wiessmeier) 46 | |
![]() Sandi Ogrinec 48 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Lautaro Rinaldi) 64 | |
![]() Christoph Monschein (Thay: Kingsley Michael) 70 | |
![]() Denizcan Cosgun (Thay: Leo Mikic) 81 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Bror Blume) 82 | |
![]() Zan Rogelj (Kiến tạo: Tim Prica) 85 | |
![]() Justin Forst (Thay: Tim Prica) 88 | |
![]() Lukas Sulzbacher 90+5' | |
![]() Christoph Monschein 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SV Ried

WSG Tirol
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Ried vs WSG Tirol
SV Ried (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Tin Plavotic (24), Josef Weberbauer (23), Marcel Ziegl (4), David Ungar (66), Michael Martin (8), Kingsley Michael (12), Stefan Nutz (22), Leo Mikic (21), Philipp Pomer (17), Julian Wiessmeier (10)
WSG Tirol (4-4-2): Ferdinand Oswald (25), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Sandi Ogrinec (98), Bror Blume (10), Valentino Muller (4), Tim Prica (33), Lautaro Rinaldi (11)

SV Ried
3-4-3
1
Samuel Radlinger
24
Tin Plavotic
4
Marcel Ziegl
66
David Ungar
23
Josef Weberbauer
8
Michael Martin
12
Kingsley Michael
10
Julian Wiessmeier
22
Stefan Nutz
21
Leo Mikic
17
Philipp Pomer
11
Lautaro Rinaldi
33
Tim Prica
4
Valentino Muller
10
Bror Blume
98
Sandi Ogrinec
6
Lukas Sulzbacher
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
30
Raffael Behounek
5
Felix Bacher
25
Ferdinand Oswald

WSG Tirol
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Kingsley Michael Christoph Monschein | 64’ | Lautaro Rinaldi Zan Rogelj |
81’ | Leo Mikic Denizcan Cosgun | 82’ | Bror Blume Johannes Naschberger |
88’ | Tim Prica Justin Forst |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Monschein | Benjamin Ozegovic | ||
Denizcan Cosgun | Alexander Ranacher | ||
Felix Seiwald | Johannes Naschberger | ||
Agyemang Diawusie | Denis Tomic | ||
Patrick Moser | Justin Forst | ||
Nico Wiesinger | Cem Ustundag | ||
Gontie Junior Diomande | Zan Rogelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Ried
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại