Thứ Tư, 30/04/2025
Ronald Pereira
19
Ronald Pereira (Kiến tạo: Joe Allen)
28
Trai Hume
45+4'
Ben Cabango
45+5'
Jamie Paterson
45+5'
Romaine Mundle (Thay: Callum Styles)
60
Jay Fulton (Thay: Joe Allen)
63
Jerry Yates (Thay: Jamie Paterson)
63
Jerry Yates (Thay: Jamie Paterson)
69
Luis Semedo (Thay: Nazariy Rusyn)
72
Chris Rigg (Thay: Abdoullah Ba)
72
Chris Rigg (Thay: Abdoullah Ba)
74
Luke O'Nien (Kiến tạo: Pierre Ekwah)
77
Charlie Patino (Thay: Liam Cullen)
79
Adil Aouchiche (Thay: Leo Hjelde)
85
Harry Darling (Thay: Kyle Naughton)
89
Oliver Cooper (Thay: Ronald Pereira)
89
Harry Darling
90+2'
Josh Tymon
90+4'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Swansea

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Swansea
Swansea
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 20
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Swansea

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng dành cho Harry Darling.

Thẻ vàng dành cho Harry Darling.

89'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

89'

Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Harry Darling.

85'

Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

79'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

77'

Pierre Ekwah đã hỗ trợ ghi bàn.

77' G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Luke O'Nien đã trúng mục tiêu!

74'

Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

72'

Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

72'

Nazariy Rusyn vào sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

63'

Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

69'

Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

63'

Joe Allen sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

60'

Callum Styles sắp rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+5' Thẻ vàng dành cho Jamie Paterson.

Thẻ vàng dành cho Jamie Paterson.

45+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Sunderland vs Swansea

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Callum Styles (28), Nazariy Rusyn (15)

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Ronald (35), Jamie Paterson (12), Przemysław Płacheta (17), Liam Cullen (20)

Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
23
Jenson Seelt
13
Luke O'Nien
33
Leo Hjelde
39
Pierre Ekwah
17
Abdoullah Ba
24
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
28
Callum Styles
15
Nazariy Rusyn
20
Liam Cullen
17
Przemysław Płacheta
12
Jamie Paterson
35 2
Ronald
8
Matt Grimes
7
Joe Allen
14
Josh Tymon
23
Nathan Wood
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
22
Carl Rushworth
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
60’
Callum Styles
Romaine Mundle
63’
Jamie Paterson
Jerry Yates
72’
Abdoullah Ba
Chris Rigg
63’
Joe Allen
Jay Fulton
72’
Nazariy Rusyn
Luís Semedo
79’
Liam Cullen
Charlie Patino
85’
Leo Hjelde
Adil Aouchiche
89’
Kyle Naughton
Harry Darling
89’
Ronald Pereira
Oliver Cooper
Cầu thủ dự bị
Adil Aouchiche
Jerry Yates
Nathan Bishop
Andy Fisher
Timothée Pembélé
Harry Darling
Romaine Mundle
Jay Fulton
Chris Rigg
Charlie Patino
Thomas Lavery
Oliver Cooper
Caden Kelly
Filip Lissah
Luís Semedo
Mykola Kukharevych
Mason Burstow
Charles Sagoe Jr
Huấn luyện viên

Jack Ross

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/10 - 2013
11/05 - 2014
27/09 - 2014
07/02 - 2015
22/08 - 2015
14/01 - 2016
10/12 - 2016
13/05 - 2017
Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X