Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Norwich City hôm nay 28-10-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 28/10
Kết thúc



![]() Christian Fassnacht 11 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Kellen Fisher) 23 | |
![]() Daniel Ballard 24 | |
![]() Trai Hume (Kiến tạo: Patrick Roberts) 37 | |
![]() Luke O'Nien 41 | |
![]() Daniel Neil (Kiến tạo: Jack Clarke) 45 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Adam Forshaw) 46 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 61 | |
![]() Onel Hernandez 62 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Christian Fassnacht) 62 | |
![]() Borja Sainz (Thay: Jonathan Rowe) 62 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Jobe Bellingham) 71 | |
![]() Luis Semedo 71 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Nazariy Rusyn) 71 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts) 72 | |
![]() Adam Idah (Thay: Ben Gibson) 74 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 74 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Niall Huggins) 77 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Pierre Ekwah) 77 | |
![]() Kenny McLean 78 | |
![]() (Pen) Jack Clarke 80 | |
![]() Alex Pritchard 89 | |
![]() Adam Idah 90+5' | |
![]() Luis Semedo 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Luis Semedo.
Thẻ vàng dành cho Adam Idah.
Alex Pritchard nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.
Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Nazariy Rusyn vào sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Nazariy Rusyn sẽ vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazary Rusyn (15)
Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Adam Forshaw (29), Jon Rowe (27), Ui-jo Hwang (31)
Thay người | |||
71’ | Jobe Bellingham Alex Pritchard | 46’ | Adam Forshaw Marcelino Nunez |
71’ | Nazariy Rusyn Luis Semedo | 62’ | Jonathan Rowe Borja Sainz |
72’ | Patrick Roberts Abdoullah Ba | 62’ | Christian Fassnacht Onel Hernandez |
77’ | Pierre Ekwah Chris Rigg | 74’ | Kellen Fisher Jack Stacey |
77’ | Niall Huggins Dennis Cirkin | 74’ | Ben Gibson Adam Idah |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Caleb Ansen | ||
Jenson Seelt | Jack Stacey | ||
Abdoullah Ba | Danny Batth | ||
Alex Pritchard | Borja Sainz | ||
Chris Rigg | Liam Gibbs | ||
Bradley Dack | Przemyslaw Placheta | ||
Luis Semedo | Onel Hernandez | ||
Mason Burstow | Marcelino Nunez | ||
Dennis Cirkin | Adam Idah |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |