![]() (VAR check) 45 | |
![]() Ronald Roa (Thay: Cristian Amarilla) 65 | |
![]() Alex Franco (Thay: Ramon Martinez) 65 | |
![]() Fernando Molinas (Thay: David Fernandez) 65 | |
![]() Hugo Fernandez (Thay: Fernando Cardozo) 76 | |
![]() Miguel Paniagua (Thay: Lisandro Cabrera) 77 | |
![]() Rodney Redes (Thay: Derlis Gonzalez) 77 | |
![]() Carlos Arrua (Thay: Lucas Pratto) 77 | |
![]() Leandro Espejo (Thay: Luis Alejandro Ortiz Franco) 77 | |
![]() Jose Ortigoza (Thay: Franco Aragon) 87 | |
![]() Freddy Ariel Noguera Rolon (Thay: Aaron Paez) 90 |
Thống kê trận đấu Sol de America vs Olimpia
số liệu thống kê

Sol de America

Olimpia
6 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 34
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sol de America vs Olimpia
Thay người | |||
65’ | David Fernandez Fernando Molinas | 65’ | Ramon Martinez Alex Franco |
65’ | Cristian Amarilla Ronald Roa | 76’ | Fernando Cardozo Hugo Fernandez |
77’ | Lisandro Cabrera Miguel Paniagua | 77’ | Lucas Pratto Carlos Arrua |
77’ | Luis Alejandro Ortiz Franco Leandro Espejo | 77’ | Derlis Gonzalez Rodney Redes |
87’ | Franco Aragon Jose Ortigoza | 90’ | Aaron Paez Freddy Ariel Noguera Rolon |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Samudio | Matias Almeida | ||
Gustavo Gimenez | Carlos Arrua | ||
Diego Aranda | Junior Barreto | ||
Miguel Paniagua | Juan Espinola | ||
Fernando Molinas | Hugo Fernandez | ||
Sergio Daniel Dietze | Alex Franco | ||
Jose Ortigoza | Erik Lopez | ||
Leandro Espejo | Alan Morinigo | ||
Gaston Benitez | Hugo Quintana | ||
Alexis Rodriguez | Rodney Redes | ||
Santiago Salcedo | Cesar Olmedo | ||
Ronald Roa | Freddy Ariel Noguera Rolon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại