![]() (og) Tomas Nemcik 4 | |
![]() (Pen) Vahan Bichakhchyan 11 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Ibrahim Rabiu) 33 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: David Duris) 39 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
VĐQG Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Europa Conference League
VĐQG Slovakia
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại