Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Santiago Eneme (Kiến tạo: Lukas Masopust) 10 | |
![]() Filip Vecheta (Kiến tạo: Alexandr Buzek) 45 | |
![]() Qendrim Zyba (Thay: Michal Hlavaty) 46 | |
![]() Raimonds Krollis (Kiến tạo: Santiago Eneme) 49 | |
![]() Filip Vecheta (Kiến tạo: Alexandr Buzek) 51 | |
![]() David Krcik 58 | |
![]() Jan Mikula 60 | |
![]() Ebrima Singhateh 69 | |
![]() Lukas Letenay (Thay: Lukas Masopust) 74 | |
![]() Abubakar Ghali 76 | |
![]() Jan Knapik (Thay: Jan Mikula) 81 | |
![]() Emmanuel Ayaosi (Thay: Alexandr Buzek) 83 | |
![]() Christian Frydek (Thay: Abubakar Ghali) 86 | |
![]() Marek Icha (Thay: Denis Visinsky) 86 | |
![]() Marek Icha (Thay: Abubakar Ghali) 86 | |
![]() Christian Frydek (Thay: Denis Visinsky) 86 | |
![]() Lukas Endl (Thay: David Planka) 87 | |
![]() Filip Vecheta 90 | |
![]() Kahuan Vinicius (Thay: Ebrima Singhateh) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Karvina


Diễn biến Slovan Liberec vs Karvina
Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.

Thẻ vàng cho Filip Vecheta.
David Planka rời sân và được thay thế bởi Lukas Endl.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Marek Icha.
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Alexandr Buzek rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.
Jan Mikula rời sân và được thay thế bởi Jan Knapik.

Thẻ vàng cho Abubakar Ghali.
Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.

V À A A O O O - Ebrima Singhateh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jan Mikula.

Thẻ vàng cho David Krcik.
Alexandr Buzek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!
Santiago Eneme đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Raimonds Krollis ghi bàn!
Michal Hlavaty rời sân và được thay thế bởi Qendrim Zyba.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Karvina
Slovan Liberec (4-2-3-1): Ivan Krajcirik (1), Josef Kozeluh (18), Aziz Abdu Kayondo (27), Simon Gabriel (32), Jan Mikula (3), Santiago Eneme (9), Michal Hlavaty (19), Abubakar Ghali (25), Lukas Masopust (26), Denis Visinsky (5), Raimonds Krollis (99)
Karvina (4-4-2): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Alexandr Bužek (21), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Ebrima Singhateh (27), Filip Vecheta (13), Denny Samko (10)


Thay người | |||
46’ | Michal Hlavaty Qendrim Zyba | 83’ | Alexandr Buzek Emmanuel Ayaosi |
74’ | Lukas Masopust Lukas Letenay | 87’ | David Planka Lukas Endl |
81’ | Jan Mikula Jan Knapik | 90’ | Ebrima Singhateh Kahuan Vinicius |
86’ | Denis Visinsky Christian Frydek | ||
86’ | Abubakar Ghali Marek Icha |
Cầu thủ dự bị | |||
Jindrich Musil | Ondrej Schovanec | ||
Jan Knapik | Rok Storman | ||
Lukas Letenay | Vladimir Neuman | ||
Ivan Varfolomeev | Momcilo Raspopovic | ||
Michael Rabusic | Kahuan Vinicius | ||
Patrik Dulay | Martin Zednicek | ||
Christian Frydek | Emmanuel Ayaosi | ||
Matej Strnad | Lukas Endl | ||
Qendrim Zyba | Andrija Raznatovic | ||
Benjamin Nyarko | |||
Marek Icha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Liberec
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại