![]() Ibrahim Mustaph 10 | |
![]() Bismark Charles Sie 14 | |
![]() Arli Pergjoni 62 | |
![]() Ousmane Kane 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 16 | 11 | 9 | 17 | 59 | T B B H B | |
2 | ![]() | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H B T H H |
3 | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | B H B B B | |
4 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 5 | 53 | T B T B T |
5 | 36 | 11 | 17 | 8 | 2 | 50 | T T T H B | |
6 | 36 | 10 | 14 | 12 | -13 | 44 | H H T T T | |
7 | 36 | 11 | 9 | 16 | -17 | 42 | B T B T T | |
8 | ![]() | 36 | 7 | 18 | 11 | -1 | 39 | B T H B T |
9 | 36 | 9 | 11 | 16 | -10 | 38 | T T H H B | |
10 | ![]() | 36 | 8 | 13 | 15 | -6 | 37 | B B B T H |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại