Thứ Sáu, 01/08/2025
Lukian (Kiến tạo: Taiyo Hiraoka)
15
Sho Fukuda
32
Satoshi Tanaka
40
Hiroto Yamami (Thay: Koki Morita)
46
Kosuke Saito (Thay: Fuki Yamada)
66
Akito Suzuki (Thay: Sho Fukuda)
70
Yuan Matsuhashi (Thay: Daiki Fukazawa)
70
Kohei Okuno
73
Hiroto Taniguchi (Kiến tạo: Hiroto Yamami)
75
Hiroyuki Abe (Thay: Taiyo Hiraoka)
77
Akimi Barada (Thay: Masaki Ikeda)
77
Hiroto Yamami (Kiến tạo: Kosuke Saito)
86
Yuto Tsunashima (Thay: Yudai Kimura)
88
Ishii Hisatsugu (Thay: Kohei Okuno)
88
Daiki Sugioka (Thay: Taiga Hata)
88

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Beom-keun Song (1), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Satoshi Tanaka (5), Kohei Okuno (15), Takuya Okamoto (6), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Sho Fukuda (19), Lukian Araujo De Almeida (11)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Fuki Yamada (18), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Beom-keun Song
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Satoshi Tanaka
15
Kohei Okuno
6
Takuya Okamoto
18
Masaki Ikeda
13
Taiyo Hiraoka
3
Taiga Hata
19
Sho Fukuda
11
Lukian Araujo De Almeida
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
10
Tomoya Miki
7
Koki Morita
17
Tetsuyuki Inami
18
Fuki Yamada
2
Daiki Fukazawa
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
70’
Sho Fukuda
Akito Suzuki
46’
Koki Morita
Hiroto Yamami
77’
Taiyo Hiraoka
Hiroyuki Abe
66’
Fuki Yamada
Kosuke Saito
77’
Masaki Ikeda
Akimi Barada
70’
Daiki Fukazawa
Yuan Matsuhashi
88’
Taiga Hata
Daiki Sugioka
88’
Yudai Kimura
Yuto Tsunashima
88’
Kohei Okuno
Hisatsugu Ishii
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Yuya Nagasawa
Daiki Sugioka
Kohei Yamakoshi
Kazuki Oiwa
Kosuke Saito
Hiroyuki Abe
Hijiri Onaga
Akimi Barada
Yuto Tsunashima
Akito Suzuki
Yuan Matsuhashi
Hisatsugu Ishii
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/04 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024
J League 1
06/10 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X