Chủ Nhật, 04/05/2025
Jie Chen
33
Rade Dugalic
40
(Pen) Christian Bassogog
42
Rodrigo Henrique (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic)
45+3'
Liang Shi (Thay: Jie Chen)
62
Yilin Yang (Thay: Hongbo Yin)
62
Hanchao Yu (Kiến tạo: Zexiang Yang)
63
Wai-Tsun Dai (Thay: Joao Carlos Teixeira)
67
Congyao Yin (Thay: Chugui Ye)
73
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
73
Yangyang Jin (Thay: Christian Bassogog)
74
Zexiang Yang
77
Haoyang Xu (Thay: Hanchao Yu)
83
Jiajun Bai (Thay: Zexiang Yang)
83
Ibrahim Amadou
84
Yihu Yang (Thay: Nebojsa Kosovic)
86
Liang Shi
87
Junjian Liao
89

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 27
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 14
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 7

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Zhen Ma (1), Zexiang Yang (16), Shenglong Jiang (4), Chenjie Zhu (5), Aidi Fulangxisi (32), Xi Wu (15), Ibrahim Amadou (6), Christian Bassogog (17), Joao Carlos Teixeira (10), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Jie Chen (30), Nebojsa Kosovic (27), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
1
Zhen Ma
16
Zexiang Yang
4
Shenglong Jiang
5
Chenjie Zhu
32
Aidi Fulangxisi
15
Xi Wu
6
Ibrahim Amadou
17
Christian Bassogog
10
Joao Carlos Teixeira
20
Hanchao Yu
11
Cephas Malele
8
Tyrone Conraad
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
10
Yin Hongbo
27
Nebojsa Kosovic
30
Jie Chen
15
Chen Zhechao
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
67’
Joao Carlos Teixeira
Tsun Dai
62’
Jie Chen
Liang Shi
74’
Christian Bassogog
Yangyang Jin
62’
Hongbo Yin
Yilin Yang
83’
Zexiang Yang
Jiajun Bai
73’
Chugui Ye
Yin Congyao
83’
Hanchao Yu
Xu Haoyang
73’
Zhechao Chen
Weihui Rao
86’
Nebojsa Kosovic
Yihu Yang
Cầu thủ dự bị
Yaxiong Bao
Quanbo Guo
Tsun Dai
Wen Junjie
Shunkai Jin
Wang Wei
Ernanduo Fei
Yihu Yang
Jiajun Bai
Yin Congyao
Jiabao Wen
Yongjia Li
Yougang Xu
Pan Ximing
Longhai He
Liang Shi
Ruofan Liu
Yilin Yang
Yangyang Jin
Guokang Chen
Haijian Wang
Cui Wei
Xu Haoyang
Weihui Rao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
AFC Champions League

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X