![]() Dongxu Tu 14 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shanghai Jiading
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 11 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T H T B |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 13 | H H H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H T B H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H T B H T |
8 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H B H T | |
9 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B T B B T | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B B T T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | T H H B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | H H H B B |
13 | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T B H B H | |
14 | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | B B H B B | |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | H B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại