![]() (Pen) Isnik Alimi 18 | |
![]() Dimitri Oberlin (Kiến tạo: Bogdan Otelita) 20 | |
![]() Denis Dumitrascu (Thay: Diego Ferraresso) 23 | |
![]() David Tavares 28 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Alexandru Daniel Jipa) 46 | |
![]() Sota Mino 53 | |
![]() Rassambek Akhmatov (Thay: David Tavares) 56 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Ion Gheorghe) 56 | |
![]() Cosmin Matei (Thay: Mihajlo Neskovic) 68 | |
![]() Stefan Hajdin (Thay: Dimitri Oberlin) 68 | |
![]() Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita) 68 | |
![]() Florin Stefan 70 | |
![]() Vito (Thay: Constantin Albu) 76 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FC Buzau
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FC Buzau
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 17
2 Việt vị 2
15 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FC Buzau
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Isnik Alimi (21), Sota Mino (5), Bogdan Otelita (25), Mihajlo Neskovic (77), Dimitri Oberlin (11), Marius Coman (9)
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Dragan Lovric (25), Mike Cestor (92), Diego Gustavo Ferraresso (87), Constantin Dragos Albu (8), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Alexandru Daniel Jipa (98), Mouhamadou Keita (17), Ricardo Matos (9)

Sepsi OSK
4-2-3-1
33
Roland Niczuly
4
Denis Harut
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
21
Isnik Alimi
5
Sota Mino
25
Bogdan Otelita
77
Mihajlo Neskovic
11
Dimitri Oberlin
9
Marius Coman
9
Ricardo Matos
17
Mouhamadou Keita
98
Alexandru Daniel Jipa
88
Ion Gheorghe
20
David Tavares
8
Constantin Dragos Albu
87
Diego Gustavo Ferraresso
92
Mike Cestor
25
Dragan Lovric
14
Alessandro Ciranni
1
David Lazar

FC Buzau
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Mihajlo Neskovic Cosmin Matei | 23’ | Diego Ferraresso Denis Dumitrascu |
68’ | Bogdan Otelita Darius Oroian | 46’ | Alexandru Daniel Jipa Sergiu Pirvulescu |
68’ | Dimitri Oberlin Stefan Hajdin | 56’ | David Tavares Rassambek Akhmatov |
56’ | Ion Gheorghe Alexandru Isfan | ||
76’ | Constantin Albu Vito |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Dumitrescu | Dorian Railean | ||
Michael Breij | Denis Dumitrascu | ||
Cosmin Matei | Alexandru Greab | ||
Darius Oroian | Alexandru Stan | ||
Marian Draghiceanu | Alin Dobrosavlevici | ||
Davide Popsa | Vito | ||
Nir Bardea | Rassambek Akhmatov | ||
Stefan Hajdin | Alexandru Isfan | ||
Szilard Gyenge | Tudor Calin | ||
Sergiu Pirvulescu | |||
Grigore Turda |
Nhận định Sepsi OSK vs FC Buzau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại