![]() Diogo Calila (Thay: Lucas Soares de Almeida) 40 | |
![]() Pedro Pacheco 44 | |
![]() Diogo Calila 45+3' | |
![]() Pedro Carvalho 48 | |
![]() Diogo Calila 54 | |
![]() Felipe Pires (Thay: Dany Tavares) 57 | |
![]() Bruno Almeida 63 | |
![]() Zequinha (Thay: Mouhamadou Keita) 75 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Ricardo Matos) 75 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Rafael Santos) 77 | |
![]() Jose Velazquez (Thay: Vinicius Lopes) 78 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Alisson Safira) 78 | |
![]() Klismahn (Thay: MT) 81 | |
![]() Gaston Manuel Romano (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz) 83 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

Santa Clara

CF Os Belenenses
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 34
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
40’ | Lucas Soares de Almeida Diogo Calila | 57’ | Dany Tavares Felipe Pires |
77’ | Rafael Santos Rafael Martins | 75’ | Mouhamadou Keita Zequinha |
78’ | Alisson Safira Gabriel Silva | 75’ | Ricardo Matos Midana Quintino Sambu |
78’ | Vinicius Lopes Jose Velazquez | 83’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Gaston Manuel Romano |
81’ | MT Klismahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente | ||
Marcos Guillermo Diaz | Fabio Campos Luis | ||
Klismahn | Felipe Pires | ||
Diogo Calila | Maxuel | ||
Jair Semedo Monteiro | Zequinha | ||
Andrezinho | Joao Machado | ||
Gabriel Silva | Gaston Manuel Romano | ||
Jose Velazquez | Midana Quintino Sambu | ||
Rafael Martins | Guilherme | ||
Tiago Ilori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại