![]() Yu-Hei Ng 10 | |
![]() Toshihiro Aoyama 36 | |
![]() Victor Bertomeu de la Hoz (Thay: Jesse Joy Yin Yu) 46 | |
![]() Goncalo Paciencia 53 | |
![]() Yotaro Nakajima 57 | |
![]() Leung Kwun Chung (Thay: Hin Ting Lam) 59 | |
![]() Felipe Alexandre Goncalves De Sa (Thay: Yu Hei Ng) 59 | |
![]() Ho Chun Anson Wong (Thay: Wong Tsz Ho) 64 | |
![]() Pieros Sotiriou (Thay: Goncalo Paciencia) 68 | |
![]() Yusuke Chajima (Thay: Sota Koshimichi) 68 | |
![]() Pieros Sotiriou 73 | |
![]() Tolgay Arslan (Thay: Makoto Mitsuta) 74 | |
![]() Hayao Kawabe (Thay: Yotaro Nakajima) 74 | |
![]() Hei Wai Ma (Thay: Leung Chun Pong) 81 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Toshihiro Aoyama) 84 |
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Eastern Sports Club
số liệu thống kê

Sanfrecce Hiroshima

Eastern Sports Club
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Eastern Sports Club
Thay người | |||
68’ | Goncalo Paciencia Pieros Sotiriou | 46’ | Jesse Joy Yin Yu Victor Bertomeu de la Hoz |
68’ | Sota Koshimichi Yusuke Chajima | 59’ | Yu Hei Ng Felipe Alexandre Goncalves De Sa |
74’ | Makoto Mitsuta Tolgay Arslan | 59’ | Hin Ting Lam Leung Kwun Chung |
74’ | Yotaro Nakajima Hayao Kawabe | 64’ | Wong Tsz Ho Ho Chun Anson Wong |
84’ | Toshihiro Aoyama Tsukasa Shiotani | 81’ | Leung Chun Pong Hei-Wai Ma |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayato Araki | Victor Bertomeu de la Hoz | ||
Taishi Matsumoto | Felipe Alexandre Goncalves De Sa | ||
Shuto Nakano | Ho Chun Anson Wong | ||
Sho Sasaki | Leung Kwun Chung | ||
Pieros Sotiriou | Hei-Wai Ma | ||
Goro Kawanami | Liu Fu Yuen | ||
Shunki Higashi | Ka Tung Yeung | ||
Yusuke Chajima | Prabhat Gurung | ||
Tolgay Arslan | Nii Noye Kodjo Samuel Nyarko Narh | ||
Tsukasa Shiotani | Chun-Ting Lee | ||
Mutsuki Kato | Cheung Man-Ho | ||
Hayao Kawabe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Eastern Sports Club
VĐQG Hong Kong
Cúp quốc gia Hong Kong
VĐQG Hong Kong
Cúp quốc gia Hong Kong
VĐQG Hong Kong
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại