Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis hôm nay 06-07-2022

Giải J League 2 - Th 4, 06/7

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 06/07/2022
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akira Hamashita (Kiến tạo: Shunto Kodama)
17
Shohei Mishima
19
Koki Sugimori (Thay: Masaki Watai)
22
Koki Sugimori
25
Tatsuki Higashiyama (Thay: Naohiro Sugiyama)
46
Kaito Abe (Thay: Shun Ito)
46
Kazunari Ichimi (Thay: Koki Sugimori)
46
Kohei Uchida (Thay: Takashi Abe)
61
Elsinho (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
61
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: So Kawahara)
69
Keisuke Tanabe (Thay: Itto Fujita)
73
Thales Procopio (Thay: Koki Sakamoto)
78
Rio Hyeon (Thay: Shunto Kodama)
80
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
82

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Itto Fujita (32), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Tokushima Vortis (4-2-1-3): Toru Hasegawa (31), Chie Edoojon Kawakami (16), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (25), Naoto Arai (13), Tatsunori Sakurai (27), Masaki Watai (10), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Shota Fujio (15), Akira Hamashita (37)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
32
Itto Fujita
10
Shun Ito
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
37
Akira Hamashita
15
Shota Fujio
20
Shunto Kodama
7
Eiji Shirai
10
Masaki Watai
27
Tatsunori Sakurai
13
Naoto Arai
25
Takashi Abe
3
Ryoga Ishio
16
Chie Edoojon Kawakami
31
Toru Hasegawa
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-1-3
Thay người
46’
Shun Ito
Kaito Abe
22’
Kazunari Ichimi
Koki Sugimori
46’
Naohiro Sugiyama
Tatsuki Higashiyama
46’
Koki Sugimori
Kazunari Ichimi
73’
Itto Fujita
Keisuke Tanabe
61’
Chie Edoojon Kawakami
Elsinho
78’
Koki Sakamoto
Thales Procopio
61’
Takashi Abe
Kohei Uchida
82’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
80’
Shunto Kodama
Rio Hyeon
Cầu thủ dự bị
Shuichi Sakai
Mushaga Bakenga
Kaito Abe
Rio Hyeon
Keisuke Tanabe
Koki Sugimori
Thales Procopio
Kazunari Ichimi
Tatsuki Higashiyama
Elsinho
Yusei Toshida
Kohei Uchida
Ryuga Tashiro
Koki Mitsuzawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
06/07 - 2022
02/04 - 2023
27/09 - 2023
18/05 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X