Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata hôm nay 26-05-2024

Giải J League 2 - CN, 26/5

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 26/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuto Minami
38
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)
60
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
60
Chihiro Konagaya (Thay: Koya Fujii)
63
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
71
Naohiro Sugiyama (Thay: Zain Issaka)
71
Daichi Ishikawa (Thay: Shun Ito)
76
Jeong-Min Bae (Thay: Shun Osaki)
76
Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto)
76
Ayumu Kawai (Thay: Kazuma Okamoto)
84
Nagi Matsumoto (Thay: Shuto Minami)
84
Junya Takahashi
87
(Pen) Junya Takahashi
90+4'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Koya Fujii (17), Shun Ito (10), Shun Osaki (20)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Yudai Konishi (8), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (41), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Ryoma Kida (10)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-2-1
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
17
Koya Fujii
10
Shun Ito
20
Shun Osaki
10
Ryoma Kida
11
Yoshiki Fujimoto
42
Zain Issaka
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
8
Yudai Konishi
2
Taiju Yoshida
5
Takashi Abe
4
Keisuke Nishimura
19
Kazuma Okamoto
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
63’
Koya Fujii
Chihiro Konagaya
60’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
76’
Yuki Omoto
Kaito Abe
60’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
76’
Shun Osaki
Jeong-Min Bae
71’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
76’
Shun Ito
Daichi Ishikawa
71’
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
84’
Kazuma Okamoto
Ayumu Kawai
84’
Shuto Minami
Nagi Matsumoto
Cầu thủ dự bị
Shibuki Sato
Ko Hasegawa
Kaito Abe
Ayumu Kawai
Shohei Mishima
Koki Sakamoto
Chihiro Konagaya
Nagi Matsumoto
Tatsuki Higashiyama
Shintaro Kokubu
Jeong-Min Bae
Junya Takahashi
Daichi Ishikawa
Naohiro Sugiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
10/07 - 2022
28/05 - 2023
19/08 - 2023
26/05 - 2024
27/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X