Thứ Sáu, 01/08/2025
Shuichi Sakai (Thay: Osamu Henry Iyoha)
14
Masahiro Sugata
20
Yuhi Takemoto (Thay: Shun Ito)
46
Yutaka Soneda (Thay: Ryo Niizato)
56
Fumiya Sugiura (Thay: Kazuma Takai)
67
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
67
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
70
Itto Fujita (Thay: Keisuke Tanabe)
70
Nao Yamada (Thay: Yoshitake Suzuki)
71
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Hiratsuka)
71
Ryosuke Maeda
74
Tatsuki Higashiyama (Thay: Koki Sakamoto)
82

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Keisuke Tanabe (7), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Takaya Kuroishi (40), Ryo Niizato (17), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Naoki Tsubaki (14), Mizuki Ando (9), Kazuma Takai (11)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
7
Keisuke Tanabe
10
Shun Ito
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
11
Kazuma Takai
9
Mizuki Ando
14
Naoki Tsubaki
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
17
Ryo Niizato
40
Takaya Kuroishi
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
14’
Osamu Henry Iyoha
Shuichi Sakai
56’
Ryo Niizato
Yutaka Soneda
46’
Shun Ito
Yuhi Takemoto
67’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
70’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
67’
Kazuma Takai
Fumiya Sugiura
70’
Keisuke Tanabe
Itto Fujita
71’
Yuto Hiratsuka
Kenshin Takagishi
82’
Koki Sakamoto
Tatsuki Higashiyama
71’
Yoshitake Suzuki
Nao Yamada
Cầu thủ dự bị
Yusei Toshida
Kaito Umeda
Shuhei Kamimura
Yutaka Soneda
Ryuga Tashiro
Fumiya Sugiura
Shuichi Sakai
Kenshin Takagishi
Itto Fujita
Nao Yamada
Tatsuki Higashiyama
Kaiho Nakayama
Yuhi Takemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X